Hàm lượng epicatechin - tính bằng mg - trên 100 g thực phẩm. | |||
Trái Cây | Các loại đậu | ||
Quả nho, màu đỏ | 0,08 | Đậu thận | 0,35 |
Dâu tây | 0,42 | ||
Quả nho, màu đen | 0,47 | Nuts | |
sung | 0,50 | Quả phỉ | 0,22 |
việt quất | 0,62 | Hạnh nhân | 0,60 |
Kiwi | 0,64 | Hồ đào | 0,82 |
Quince | 0,67 | Hạt hồ trăn | 0,83 |
Nho, màu xanh lá cây | 1,70 | Hạt điều | 0,93 |
Quả đào | 2,34 | ||
Mật hoa | 2,54 | Đồ uống | |
Quả mận | 3,20 | Trà đen (sẵn để uống) | 0,49 |
Quả mâm xôi | 3,52 | Rượu vàng | 1,25 |
Lê | 3,76 | Trà xanh (sẵn để uống) | 1,98 |
Nham lê | 4,37 | rượu vang đỏ | 3,79 |
Dâu đen | 4,66 | ||
Mơ | 4,74 | hỗn hợp | |
Anh đào ngọt ngào | 5,00 | Mứt trái cây rừng | 1,57 |
Táo (Golden Delicious), có vỏ | 5,51 | Sô cô la sữa | 10,88 |
Táo (Gala), có vỏ | 6,04 | Sô cô la đen | 84,40 |
Táo (Granny Smith), có vỏ | 7,11 | Bột ca cao | 196,43 |
Nho, đen | 8,68 |
Lưu ý: Thực phẩm trong đậm đặc biệt giàu epicatechin.