Trà trắng

Sản phẩm

Trà trắng có sẵn, ví dụ, ở các hiệu thuốc, hiệu thuốc và cửa hàng trà.

Thân cây

Cây mẹ là cây chè thuộc họ cây bụi trà (Theaceae). Nó phát triển thành một cây bụi hoặc cây thường xanh.

Thuốc tân dược

Các lá non và chồi chưa mở của cây chè được sử dụng làm thuốc chữa bệnh. không giống trà đen, bạch trà không hoặc hầu như không lên men (oxy hóa) và không được cán mỏng mà chỉ héo và khô. Theo một số nguồn tin, nó được xử lý bằng hơi nước nóng. Tên gọi xuất phát từ những sợi lông trắng mịn trên lá và búp non, vẫn còn nguyên do quá trình chế biến nhẹ nhàng. Trong Trung Quốc, trà trắng cũng được xác định theo phân loài của nó phát triển ở tỉnh Phúc Kiến.

Thành phần

Thành phần bao gồm:

  • Metylxanthine: caffeine, theobromin, theophylin.
  • Flavonoid, polyphenol, catechin, tanin.
  • Axit amin, protein, enzym
  • Chất thơm, hợp chất dễ bay hơi
  • Khoáng chất, vitamin

Effects

Trà trắng có một số sức khỏe-các hiệu ứng từ xa. Nó có đặc tính chống oxy hóa, chống viêm, chống khối u, sinh nhiệt và hạ lipid máu, trong số những đặc tính khác. Do caffeine, nó có tác dụng kích thích nhẹ.

Hướng dẫn sử dụng

Trà trắng chủ yếu được tiêu thụ ở phương Tây như một sức khỏe-kích thích kích thích hưng phấn nhẹ.

Liều dùng

Trà trắng được pha chế dưới dạng truyền trong hai đến ba phút. Như với trà xanh, không được dùng nước quá nóng (sôi). Nước chè pha sẵn có màu vàng nhạt, dịu nhẹ. hương vị.

Tác dụng phụ

Có thể tác dụng phụ của trà bao gồm chứng khó tiêu. Các caffeine có thể gây ra một số tác dụng phụ (xem ở đó).