Mupirocin: Tác dụng, Ứng dụng và Tác dụng phụ

Hiệu ứng

Mupirocin ức chế sự phát triển (tác dụng kìm khuẩn) của tụ cầu và liên cầu. Ở nồng độ cao hơn nó có tác dụng diệt khuẩn (diệt khuẩn). Nó cũng giúp ngăn ngừa nhiễm trùng vi trùng MRSA.

Mupirocin cản trở quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn (hình thành chuỗi protein) bằng cách ngăn chặn các axit amin riêng lẻ liên kết với nhau. Cơ chế hoạt động đặc biệt này đảm bảo rằng tình trạng kháng thuốc hiếm khi phát triển. Kháng chéo cũng không xảy ra. Trong trường hợp kháng chéo, một loại kháng sinh không chỉ mất tác dụng đối với một chủng vi khuẩn mà toàn bộ nhóm kháng sinh sau đó không còn tác dụng chống lại mầm bệnh đó nữa.

Các Ứng Dụng

Mupirocin là một loại kháng sinh tại chỗ. Nó được áp dụng trực tiếp vào khu vực bị ảnh hưởng. Ở Đức và Thụy Sĩ, thuốc mỡ, kem và thuốc mỡ mũi đều có sẵn. Ở Áo, mupirocin chỉ có ở dạng thuốc mỡ.

Thuốc mỡ và kem

Người lớn, thanh thiếu niên, trẻ em và trẻ sơ sinh từ bốn tuần tuổi trở lên bôi thuốc mỡ và kem có chứa mupirocin lên da hai đến ba lần mỗi ngày trong tối đa mười ngày.

Thuốc mỡ mũi

Thuốc mỡ mũi có thể được áp dụng cho cả hai lỗ mũi hai đến ba lần một ngày trong tối đa mười ngày. Tốt nhất nên sử dụng tăm bông, nên vứt bỏ sau khi sử dụng để tránh vi trùng lây lan. Không sử dụng thuốc mỡ mũi cho trẻ sơ sinh vì sẽ rất nguy hiểm nếu trẻ vô tình hít phải cặn thuốc mỡ.

Thoa một lượng nhỏ thuốc mỡ (có kích thước bằng đầu que diêm) vào tăm bông. Trải nó vào bên trong một lỗ mũi. Sau đó ấn hai lỗ mũi lại với nhau bằng ngón cái và ngón trỏ. Massage nhẹ nhàng để thuốc mỡ phân bố đều khắp lỗ mũi. Lặp lại quá trình ở phía bên kia.

Lĩnh vực ứng dụng

Tùy thuộc vào việc bạn sử dụng thuốc mỡ, kem hay thuốc mỡ mũi, các vùng áp dụng được chấp thuận sẽ khác nhau.

Thuốc mỡ và kem được sử dụng cho các bệnh nhiễm trùng da do vi khuẩn. Bao gồm các:

  • Bệnh chốc lở (nhiễm trùng da do tụ cầu và/hoặc liên cầu khuẩn).
  • Viêm nang lông (viêm nang lông)
  • Bệnh nhọt (viêm nang lông sâu)
  • Ecthyma (loét phẳng nhỏ đôi khi có mủ)

Thuốc mỡ mũi được phê duyệt để điều trị nhiễm trùng niêm mạc mũi do vi trùng MRSA. Điều này có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm trùng vết thương sau phẫu thuật (khoảng 50%).

Vi trùng MRSA thường tồn tại rất cứng đầu trong mũi vì thuốc kháng sinh khó tiếp cận được. Nếu vi khuẩn có thể bị tiêu diệt ở đó, chúng sẽ được ngăn chặn lây lan trở lại cơ thể sau khi kết thúc điều trị bằng kháng sinh.

Các tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra chủ yếu là các phản ứng ở vùng da và màng nhầy được điều trị như nóng rát, mẩn đỏ, ngứa và quá mẫn.

Để biết các tác dụng phụ hiếm gặp hơn, hãy xem tờ hướng dẫn sử dụng đi kèm với thuốc mupirocin của bạn. Liên hệ với bác sĩ hoặc hỏi nhà thuốc nếu bạn nghi ngờ có bất kỳ tác dụng phụ không mong muốn nào.

Chống chỉ định

Không nên sử dụng Mupirocin nếu bạn quá mẫn cảm hoặc dị ứng với hoạt chất hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc. Chưa có đủ kinh nghiệm điều trị trẻ em dưới XNUMX tuần tuổi, do đó không nên điều trị bằng mupirocin cho trẻ.

Mang thai và cho con bú

Tránh để trẻ sơ sinh tiếp xúc trực tiếp với vùng da được điều trị khi cho con bú. Nếu bạn đang điều trị núm vú bị nứt, hãy làm sạch kỹ trước khi cho con bú.

Hướng dẫn pha chế

Thuốc có chứa mupirocin cần có đơn thuốc ở Đức, Áo và Thụy Sĩ.