Biết những gì trong đó
Nếu muốn hoặc cần để ý đến cân, bạn nên biết gần đúng lượng năng lượng có trong khoai tây chiên, phô mai & Co. Bảng dưới đây thể hiện giá trị dinh dưỡng của các thực phẩm, món ăn quan trọng. Dữ liệu là giá trị trung bình. Nguồn năng lượng là protein, carbohydrate và chất béo được viết tắt là E, KH và F. Dấu “+” nghĩa là hàm lượng năng lượng cao hơn. Dấu “+” có nghĩa là chất dinh dưỡng tương ứng chỉ được chứa trong thực phẩm với một lượng nhỏ.
Năng lượng | E | KH | F | ||
kcal | kJ | g | g | g | |
Sữa bơ (0,2 l) | 75 | 315 | 7 | 8 | 1 |
Sữa bơ trái cây (0,2 l) | 125 | 525 | 6 | 21 | 1 |
Sữa nguyên chất, 3,5% F. (0,2 l) | 128 | 536 | 7 | 9 | 7 |
Sữa gầy, 0,3% F. (0,2 l) | 70 | 295 | 7 | 10 | + |
Whey (0,2 l) | 50 | 215 | 2 | 9 | + |
Nước uống whey trái cây (0,2 l) | 105 | 440 | 1 | 24 | 0 |
Kem đánh bông (Schlagobers), đánh bông (1 muỗng canh.) | 45 | 190 | + | + | 5 |
Kem tươi, 30% F. (1 muỗng canh.) | 45 | 185 | + | + | 4 |
Kem chua (kem chua), 10% F. (1 muỗng canh.) | 20 | 75 | + | 1 | 2 |
Nước uống hỗn hợp, ví dụ chuối (0,25 l) | 205 | 910 | 10 | 33 | 4 |
Sữa chua tự nhiên, 1,5% F. (150 g) | 66 | 276 | 5 | 6 | 2 |
Sữa chua tự nhiên, 3,5 % F. (150 g) | 108 | 453 | 6 | 7 | 5 |
Sữa chua uống (150 g) | 130 | 555 | 5 | 17 | 5 |
215 | 900 | 4 | 19 | 13 | |
Phô mai sữa đông (Speisetopfen), nạc (100 g) | 70 | 305 | 13 | 3 | + |
Phô mai sữa đông (phô mai sữa đông), 20% F. (100 g) | 110 | 455 | 13 | 3 | 5 |
Phô mai Edam, 45% FiTr. (30 g) | 105 | 440 | 7 | + | 9 |
Phô mai bơ, 60% FiTr. (30 g) | 115 | 485 | 5 | + | 10 |
Gouda, FiTr 45%. (30 g) | 110 | 455 | 8 | 1 | 9 |
Miếng bánh mì nướng, 45% FiTr. (20g) | 65 | 280 | 5 | + | 5 |
Năng lượng | E | KH | F | ||
Chất béo và dầu | kcal | kJ | g | g | g |
Bơ (1 muỗng cà phê) | 40 | 155 | + | + | 4 |
Margarine (1 muỗng cà phê) | 35 | 150 | + | + | 4 |
Bơ thực vật nửa chất béo, 40% F. (1 muỗng cà phê) | 20 | 75 | + | + | 2 |
Dầu thực vật, ví dụ như ô liu, hạt cải dầu, dầu hướng dương (1 muỗng canh.) | 110 | 445 | 0 | 0 | 12 |
Năng lượng | E | KH | F | ||
Nước sốt có vị ngọt và cay | kcal | kJ | g | g | g |
32 | 133 | 1 | 6 | + | |
Sốt cà chua (100 g) | 107 | 450 | 0 | 25 | 0 |
Mayonnaise, 80% F. (100 g) | 740 | 3100 | + | 0 | 80 |
Sốt cà chua (60 ml) | 270 | 1125 | 6 | 15 | 21 |
Sốt sô-cô-la (60 ml) | 80 | 335 | 3 | 9 | 3 |
Sốt vani (60 ml) | 70 | 290 | 2 | 9 | 3 |
Năng lượng | E | KH | F | ||
Thịt và xúc xích | kcal | kJ | g | g | g |
Thịt bê sống (125 g) | 130 | 555 | 25 | + | 2 |
Thịt lợn cốt lết sống (125 g) | 130 | 555 | 28 | + | 2 |
Thịt bê sống (125 g) | 135 | 570 | 26 | + | 3 |
Thịt lợn sống (125 g) | 165 | 695 | 27 | + | 6 |
Thịt băm trộn (100 g) | 290 | 1215 | 22 | + | 23 |
Cordon bleu (150 g) | 315 | 1318 | 73 | 12 | 33 |
Thịt viên (150 g) | 280 | 1160 | 27 | 8 | 15 |
Thịt xông khói, mỡ (30 g) | 230 | 970 | 1 | + | 24 |
405 | 1675 | 17 | 0 | 37 | |
Xúc xích, thịt heo (150 g) | 460 | 1830 | 17 | 0 | 43 |
Xúc xích Wiener (Frankfurter), 1 cặp (100 g) | 250 | 880 | 22 | + | 7 |
Xúc xích vàng (30 g) | 85 | 355 | 3 | + | 8 |
Xúc xích Ý (30 g) | 115 | 475 | 6 | + | 10 |
Giăm bông nấu chín (30 g) | 40 | 160 | 7 | + | 1 |
Thịt giăm bông sống, hun khói (30 g) | 110 | 460 | 5 | + | 10 |
Xúc xích giăm bông (30 g) | 130 | 560 | 5 | + | 12 |
Năng lượng | E | KH | F | ||
Gia cầm | kcal | kJ | g | g | g |
Gà nướng (Brathendl), sống (125 g) | 205 | 865 | 25 | + | 12 |
Ức gà có da, sống (125 g) | 180 | 760 | 28 | + | 8 |
Ức gà tây hoặc gà tây leo thang, sống (125 g) | 130 | 560 | 30 | + | 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ, sống (125 g) | 190 | 790 | 28 | + | 8 |
Burger gia cầm (100 g) | 230 | 975 | 14 | 30 | 6 |
80 | 335 | 5 | + | 7 | |
Năng lượng | E | KH | F | ||
Cá | kcal | kJ | g | g | g |
Dầu cá mòi, 1 lon (trọng lượng cá 95 g) | 290 | 1200 | 20 | 0 | 23 |
Cá ngừ ngâm dầu, 1 lon (trọng lượng cá 180 g) | 520 | 2185 | 42 | 0 | 36 |
Que cá, 5 miếng (150 g) | 269 | 1125 | 18 | 24 | 12 |
Năng lượng | E | KH | F | ||
Trứng và các món ăn từ trứng | kcal | kJ | g | g | g |
1 quả trứng (loại 4), sống hoặc nấu chín | 90 | 380 | 8 | + | 7 |
1 lòng đỏ trứng (20g) | 65 | 275 | 3 | + | 6 |
1 lòng trắng trứng (30 g) | 15 | 75 | 4 | + | + |
Bánh xèo trứng (pancake) (2 cái, không đường) | 440 | 1840 | 15 | 46 | 21 |
1 quả trứng chiên hoặc bác (chiên với 5g mỡ) | 120 | 495 | 8 | + | 9 |
Bánh quế, xốp (200 g) | 570 | 2385 | 12 | 55 | 27 |
Năng lượng | E | KH | F | ||
kcal | kJ | g | g | g | |
Bánh ngô (2 g) | 10 | 30 | + | 2 | + |
Bánh ngô với sữa (220 g) | 160 | 675 | 7 | 17 | 5 |
Bột báng (20 g) | 65 | 275 | 2 | 14 | + |
Yến mạch cán (10 g) | 35 | 155 | 1 | 6 | 1 |
Mật ong nổ (2 g) | 10 | 35 | + | 2 | + |
Spaetzle phô mai (250 g) | 650 | 2720 | 27 | 55 | 36 |
Bột yến mạch giòn o. Bột yến mạch sô cô la (5 g) | 20 | 80 | 1 | 4 | + |
Bột báng ngô, polenta (20 g) | 70 | 295 | 2 | 15 | + |
Hoán đổi miệng (250 g) | 415 | 1735 | 16 | 58 | 13 |
Bánh gạo không quế và đường (300 g) | 450 | 1890 | 12 | 69 | 13 |
Muesli với nho khô, các loại hạt và sữa (250 g) | 350 | 1465 | 6 | 71 | 3 |
Pasta với giăm bông (125 g) | 375 | 1580 | 15 | 56 | 10 |
Bỏng ngô, bắp phồng, gạo phồng o. Bánh Cơm Chiên (2 g) | 5 | 30 | 1 | + | |
Gạo, đánh bóng, nấu chín (150 g) | 155 | 665 | 3 | 35 | + |
Spaetzle (150 g) | 250 | 1050 | 7 | 38 | 8 |
Bánh bao mận quế và đường (150 g) | 225 | 935 | 5 | 31 | 7 |
Năng lượng | E | KH | F | ||
Thức ăn nhanh | kcal | kJ | g | g | g |
1 bánh mì kẹp thịt | 311 | 1302 | 17 | 30 | 15 |
1 Burger cá | 401 | 1679 | 16 | 40 | 20 |
1 bánh hamburger | 268 | 1122 | 14 | 29 | 11 |
1 Burger gà | 473 | 1980 | 25 | 41 | 23 |
Cánh gà viên (6 miếng, 95 g) | 230 | 970 | 17 | 9 | 15 |
Khoai tây chiên, 1 phần | 324 | 1356 | 4 | 41 | 16 |
Bánh mì nướng phô mai (65 g) | 225 | 950 | 10 | 15 | 14 |
Bánh mì nướng phô mai với giăm bông (95 g) | 270 | 1135 | 16 | 15 | 18 |
Pizza Margherita (250 g) | 590 | 2460 | 24 | 74 | 21 |
Pizza Salami (250 g) | 585 | 2445 | 23 | 52 | 31 |
Bánh mì pizza (100 g) | 1633 | 9 | 26 | 28 | |
Năng lượng | E | KH | F | ||
Bánh mì và các sản phẩm bánh mì | kcal | kJ | g | g | g |
Bánh mì baguette (100 g) | 260 | 1089 | 8 | 55 | 1 |
Cuộn (45 g) | 125 | 520 | 4 | 27 | 1 |
Bánh sừng bò (45 g) | 185 | 770 | 3 | 15 | 12 |
Bánh sừng bò nhân sô-cô-la (60 g) | 245 | 1030 | 3 | 23 | 18 |
Bánh mì lúa mạch đen (45 g) | 100 | 420 | 2 | 21 | + |
Bánh mì lúa mạch đen tổng hợp (45 g) | 95 | 400 | 3 | 20 | 1 |
Nho khô cuộn (45 g) | 120 | 510 | 4 | 24 | + |
Bánh mì giòn (10 g) | 30 | 135 | 1 | 7 | + |
Bánh quy xoắn (50 g) | 125 | 530 | 4 | 26 | 1 |
Bánh mì nướng, lúa mì (30 g) | 75 | 325 | 2 | 14 | 1 |
Bánh mì nướng nguyên hạt (30 g) | 70 | 300 | 3 | 12 | 1 |
Bánh mì nguyên hạt (45 g) | 95 | 400 | 3 | 19 | + |
Bánh mì trắng (40 g) | 95 | 405 | 3 | 20 | + |
Bánh mỳ trộn (45 g) | 100 | 430 | 3 | 21 | + |
Ruốc (10 g) | 35 | 155 | 1 | 7 | + |
235 | 985 | 3 | 36 | 7 | |
Berliner/bánh rán (60 g) | 190 | 765 | 4 | 25 | 8 |
Ong đốt (75 g) | 220 | 925 | 4 | 25 | 11 |
Bánh bông lan cuộn kem dâu (60 g) | 130 | 550 | 2 | 14 | 7 |
Bánh rán/Bánh rán mỡ lợn, 1 miếng (50 g) | 160 | 665 | 3 | 29 | 3 |
Nấm men nho khô (70 g) | 220 | 920 | 6 | 37 | 6 |
Bánh kem phô mai (120 g) | 315 | 1325 | 9 | 34 | 14 |
Góc đai ốc (50 g) | 245 | 1025 | 3 | 25 | 14 |
Bánh trái cây khay (100g) | 170 | 710 | 2 | 28 | 4 |
Bánh sacher (100 g) | 345 | 1435 | 5 | 50 | 12 |
Bánh kem (120 g) | 365 | 1525 | 5 | 30 | 25 |
Bánh rừng đen (140 g) | 440 | 1840 | 5 | 55 | 20 |
Kem bông (100 g) | 255 | 1065 | 4 | 14 | 19 |
Năng lượng | E | KH | F | ||
Khoai tây và các món ăn từ khoai tây | kcal | kJ | g | g | |
Khoai tây gọt vỏ hoặc khoai tây luộc (mỗi loại 200 g) | 140 | 595 | 4 | 30 | + |
Khoai tây chiên (200 g, có 15 g mỡ) | 320 | 1345 | 5 | 35 | 16 |
Khoai tây nghiền (200 g) | 150 | 630 | 4 | 24 | 4 |
Bánh kếp khoai tây, 3 miếng (150 g) | 310 | 1300 | 3 | 34 | 18 |
Salad khoai tây với sốt mayonnaise (1 muỗng canh) | 120 | 500 | 2 | 8 | 8 |
Croquettes chiên giòn (150 g) | 270 | 1120 | 6 | 34 | 11 |
Khoai tây chiên giòn (150 g) | 320 | 1325 | 6 | 44 | 13 |
Năng lượng | E | KH | F | ||
Rau và xà lách | kcal | kJ | g | g | g |
Đậu Hà Lan đóng hộp (150 g) | 80 | 335 | 5 | 13 | 1 |
Cà rốt (200g) | 50 | 220 | 2 | 10 | + |
Ngô (200 g) | 175 | 740 | 7 | 31 | 2 |
Dưa chuột (200 g) | 25 | 100 | 1 | 4 | + |
Rau bina (200 g) | 30 | 130 | 5 | 1 | 1 |
Cà chua (200g) | 35 | 145 | 2 | 5 | + |
35 | 145 | 3 | 4 | 1 | |
Nấm (200 g) | 30 | 135 | 5 | 1 | + |
Xà lách Iceberg, xà lách, xà lách cừu (mỗi loại 50 g) | 5 | 20 | 1 | 1 | + |
Năng lượng | E | KH | F | ||
Trái cây và trái cây sấy khô | kcal | kJ | g | g | g |
Dứa (125 g) | 70 | 290 | 1 | 15 | + |
Dứa đóng hộp có đường (125 g) | 120 | 505 | 1 | 29 | 1 |
Táo, cỡ vừa (125-150 g) | 75 | 315 | + | 16 | 1 |
Táo compote hoặc táo xay nhuyễn, có đường (125 g) | 100 | 415 | + | 24 | + |
Táo khô (25 g) | 65 | 270 | + | 14 | + |
Quả mơ (mơ) (50 g) | 20 | 90 | + | 4 | + |
Chuối cỡ vừa (100-150 g) | 110 | 465 | 1 | 25 | + |
Chuối sấy khô (25 g) | 80 | 340 | 1 | 19 | + |
Lê, cỡ vừa (125-150 g) | 75 | 320 | 1 | 17 | + |
Dâu tây (125 g) | 40 | 170 | 1 | 7 | 1 |
80 | 345 | 1 | 19 | + | |
Quả hồng cỡ vừa (250 g) | 175 | 745 | 2 | 40 | 1 |
Kiwi (65-100 g) | 40 | 175 | 1 | 8 | + |
Quýt, quýt (40 g) | 20 | 80 | + | 4 | + |
Cam, cỡ vừa (125-150 g) | 60 | 245 | 1 | 11 | + |
Đào hoặc xuân đào, cỡ vừa (125 g) | 50 | 220 | 1 | 11 | + |
Quả mận (125 g) | 60 | 255 | 1 | 13 | + |
Nho khô/sultanas (25 g) | 70 | 295 | 1 | 16 | + |
Hỗn hợp đường mòn (25 g) | 125 | 530 | 3 | 12 | 7 |
Anh đào ngọt (125 g) | 80 | 330 | 1 | 17 | + |
Dưa hấu (150 g) | 55 | 240 | 1 | 12 | + |
Nho (125 g) | 85 | 355 | 1 | 19 | + |
Năng lượng | E | KH | F | ||
Các loại hạt và hạt giống | kcal | kJ | g | g | g |
Đậu phộng (100 g) | 567 | 2374 | 26 | 17 | 49 |
Hạt phỉ (100 g) | 628 | 2629 | 15 | 17 | 61 |
Quả óc chó (100 g) | 645 | 2700 | 15 | 10 | 60 |
Năng lượng | E | F | |||
Lây lan | kcal | kJ | g | g | g |
Mật ong (2 muỗng cà phê) | 60 | 255 | + | 15 | 0 |
Mứt, mứt cam (2 muỗng cà phê) | 50 | 215 | + | 12 | 0 |
Kem hạnh nhân hoặc kem sô cô la (2 muỗng cà phê) | 125 | 530 | + | 10 | 9 |
Năng lượng | E | KH | F | ||
Món tráng miệng | kcal | kJ | g | g | g |
Thạch với 1/16 l sốt vani (125 g) | 140 | 595 | 5 | 27 | 3 |
Salad trái cây (125 g) | 115 | 490 | 0 | 28 | 0 |
Bánh pudding (125 g) | 120 | 505 | 4 | 20 | 3 |
Kem quark (kem sữa đông) với trái cây (125 g) | 155 | 650 | 11 | 23 | 2 |
Thạch trái cây đỏ với 1/16 l sữa (125 g) | 190 | 805 | 3 | 38 | 3 |
Tiramisu (150 g) | 365 | 1535 | 9 | 49 | 17 |
Kem (75 g) | 155 | 640 | 3 | 16 | 9 |
Kem trái cây (75 g) | 105 | 440 | 1 | 22 | 1 |
Kem sữa (75 g) | 95 | 400 | 4 | 16 | 2 |
Kem mềm, trái cây (50 g) | 50 | 210 | 1 | 3 | |
Kem mềm, sữa (50 g) | 70 | 295 | 1 | 7 | 4 |
Kem ốc quế (5 g) | 20 | 85 | + | 4 | + |
Năng lượng | E | KH | F | ||
Đồ ăn nhẹ, ngọt và mặn | kcal | kJ | g | g | g |
Kẹo (5 g) | 20 | 85 | + | 5 | 0 |
Bánh quy bơ (5 g) | 20 | 90 | + | 4 | 1 |
Bánh quy đôi nhân kem cacao (25 g) | 120 | 500 | 2 | 17 | 5 |
Đậu phộng rang (50 g) | 290 | 1210 | 13 | 5 | 25 |
Kẹo dẻo gấu (50 g) | 170 | 710 | 3 | 39 | 0 |
Bánh quy phô mai (50 g) | 285 | 1195 | 5 | 23 | 19 |
Khoai tây chiên (50 g) | 270 | 1150 | 3 | 20 | 20 |
Bánh quy giòn (5 g) | 20 | 85 | 1 | 4 | + |
Cam thảo (50 g) | 145 | 605 | 2 | 34 | 0 |
Bánh gừng (40 g) | 165 | 695 | 2 | 26 | 5 |
Bánh hạnh nhân (50 g) | 245 | 1015 | 4 | 29 | 12 |
Bánh quy Muesli (5 g) | 20 | 95 | + | 3 | 1 |
Thanh Muesli (25 g) | 115 | 480 | 2 | 15 | 4 |
Bánh tráng (100 g) | 406 | 1700 | 8 | 84 | 3 |
505 | 2114 | 7 | 61 | 26 | |
Bánh mì Nga (5 g) | 15 | 55 | + | 3 | 0 |
Muối que, bánh quy xoắn (1.5 g) | 5 | 20 | + | 1 | + |
Sô cô la (1 miếng, 6 g) | 30 | 125 | + | 3 | 2 |
Trứng socola (5 g) | 25 | 110 | + | 3 | 2 |
Nụ hôn sô cô la (20 g) | 90 | 390 | 1 | 14 | 3 |
Bánh quy nguyên hạt không đường (5 g) | 25 | 95 | 1 | 3 | 1 |
Lưỡi liềm vani (8 g) | 40 | 170 | 1 | 4 | 2 |
Bánh quế phủ sô cô la (10 g) | 55 | 230 | 1 | 6 | 3 |
Sao quế (15 g) | 60 | 250 | 1 | 8 | 2 |
Năng lượng | E | KH | F | ||
Đồ uống | kcal | kJ | g | g | g |
Nước khoáng/trà không đường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cacao (150ml) | 140 | 590 | 5 | 22 | 5 |
Uống sôcôla (150 ml) | 215 | 910 | 6 | 19 | 11 |
Nước ép dứa, không đường (0,2 l) | 100 | 425 | 1 | 23 | + |
Nước ép táo, không đường (0,2 l) | 95 | 405 | + | 22 | 0 |
140 | 585 | + | 31 | + | |
Nước cam không đường (0,2 l) | 90 | 385 | 1 | 20 | + |
Côca (0,33 lít) | 185 | 795 | 0 | 36 | 0 |
Đèn Cola (0,33 l) | 1 | 4 | 0 | + | 0 |
Fanta (0,2 l) | 65 | 275 | 0 | 16 | 0 |
Trà đá, đào (0,2 l) | 26 | 109 | 0 | 6 | 0 |
Thông tin tác giả và nguồn
Ngày:
Tiêu chuẩn khoa học:
Văn bản này tuân thủ các yêu cầu của tài liệu y khoa, hướng dẫn y tế và các nghiên cứu hiện tại và đã được các chuyên gia y tế xem xét.