Cúc vạn thọ hoặc Calendula officinalis

Cây thuốc vạn thọ thuộc họ cây bách hợp. Tên Latinh của nó, Calendula, dùng để chỉ "lịch" của chúng ta, có nghĩa là nó nở hoa suốt mùa hè cho đến khi sương giá đầu tiên. Calendula thường là hàng năm, hiếm khi hai năm một lần.

Cây thuốc mọc cao khoảng 30 đến 50 cm, thân phân nhánh, có lông, màu xanh nhạt. Các lá có lông hình thuôn dài và hoa màu vàng đến cam xuất hiện vào tháng Sáu. Trong nhiều khu vườn, cúc vạn thọ được trồng làm cảnh hoặc làm thuốc.

Hoa màu vàng cam được tìm thấy trong hầu hết các khu vườn của nông trại. Hoa và lá khô của cúc vạn thọ được sử dụng cho mục đích y học. Thời gian thu hái từ tháng XNUMX đến tháng XNUMX.

Việc trồng cúc vạn thọ rất đơn giản. Bằng cách gieo hạt trên bãi đất trống, cây sẽ mọc mạnh sau vài tuần. Khi hoa được thu hoạch, chồi mới có thể hình thành trở lại. Ngoài ra, cây mới luôn được gieo.

Từ đồng nghĩa theo nghĩa rộng hơn

Cúc vạn thọ có tên Latinh là Calendula officinalis. Nó thuộc họ Cúc, như hoa chamomile, cây bồ công anh, cây kế sữa hoặc hoa cúc tím (Echenaceae purpurea). Cúc vạn thọ còn được gọi phổ biến là hoa vàng, cúc vạn thọ, cúc vạn thọ vườn, cúc vạn thọ hay mụn cóc.

Mô tả thực vật

Cây hàng năm, cao tới 50 cm, thân và lá có lông. Đầu hoa lớn, màu vàng tươi. Thời gian ra hoa: Tháng XNUMX-XNUMX. Xuất hiện: Làm cây cảnh trong vườn, làm thuốc trồng trong các nền văn hóa.

Lịch Sử

Cúc vạn thọ được biết đến trong thời Trung cổ và trong tất cả các nền văn hóa cổ đại như một loại thuốc nhuộm, dược liệu, gia vị và cũng là một loại cây ma thuật. Tên tiếng Đức bắt nguồn từ hình dạng cong của hạt của nó. Hildegard von Bingen đã làm việc với cây thuốc và đặt tên cho nó là Ringula và Ringella.

Cho đến ngày nay, cúc vạn thọ là một trong những cây thuốc được nhiều người biết đến và quan trọng. Nó có một truyền thống lâu đời trong các khu vườn của tu viện thời Trung Cổ. Vào thời Trung cổ, phụ nữ sử dụng hoa của cây kim tiền để nhuộm lông. Loại cây này có nguồn gốc từ miền nam châu Âu, được trồng và phát triển khắp châu Âu.