Nhiễm trùng khi mang thai
Từ đồng nghĩa Nhiễm chlamydia, nhiễm listeria, nhiễm giang mai, nhiễm rubella, nhiễm thủy đậu, nhiễm cytomegalovirus, nhiễm HIV, nhiễm toxoplasmosis, nhiễm nấm Giới thiệu Kết quả (đứa trẻ) bị đe dọa bởi nhiễm trùng (viêm nhiễm) khi mang thai, một mặt đã có trong tử cung (bởi máu của người mẹ bị nhiễm bệnh, mà đến quả thông qua nhau thai). Mặt khác … Nhiễm trùng khi mang thai