Citric Acid

Sản phẩm Axit xitric nguyên chất có bán ở các hiệu thuốc và quầy thuốc dưới dạng sản phẩm mở. Ví dụ, các nhà bán lẻ đặc sản có thể đặt hàng từ Hänseler AG. Cấu trúc và tính chất Axit xitric (C6H8O7, Mr = 192.1 g / mol) thường tồn tại ở dạng bột màu trắng, kết tinh, không mùi và rất dễ tan trong nước. Trong thực tế, axit xitric monohydrat (C6H8O7… Citric Acid

Zinc Acetate

Sản phẩm Kẽm axetat được sử dụng làm tá dược trong các sản phẩm thuốc. Cấu trúc và tính chất Kẽm axetat dihydrat (C4H6O4 - 2 H2O, Mr = 219.5 g / mol) là muối kẽm của axit axetic. Nó tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng có mùi giấm nhẹ và dễ hòa tan trong nước. Các lĩnh vực ứng dụng Như… Zinc Acetate

Maltose

Sản phẩm Maltose được sử dụng như một tá dược trong dược phẩm cũng như trong các loại thực phẩm khác nhau. Nó là một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật. Cấu trúc và tính chất Maltose (C12H22O11, Mr = 342.3 g / mol) là một disaccharide bao gồm hai phân tử glucose cộng hóa trị và liên kết α-1,4-glycosid với nhau. Nó tồn tại dưới dạng bột kết tinh, màu trắng với… Maltose

Manitol

Sản phẩm Mannitol có bán trên thị trường dưới dạng bột và chế phẩm tiêm truyền. Chất tinh khiết có sẵn trong các hiệu thuốc và hiệu thuốc. Cấu tạo và tính chất D-mannitol (C6H14O6, Mr = 182.2 g / mol) tồn tại ở dạng tinh thể trắng hoặc bột trắng, dễ tan trong nước. Mannitol là một loại rượu đường hóa trị sáu và xuất hiện tự nhiên trong thực vật, tảo,… Manitol

Dầu lạc

Sản phẩm Dầu đậu phộng dược liệu có bán ở các hiệu thuốc và hiệu thuốc. Trong các cửa hàng tạp hóa, nó được bán như một loại dầu ăn. Cấu trúc và tính chất Dược điển Châu Âu xác định hai loại: 1. Dầu đậu phộng tinh luyện PhEur là dầu béo tinh luyện thu được từ vỏ hạt của L. Nó là một chất lỏng trong suốt, màu vàng, nhớt. 2. hydro hóa… Dầu lạc

Stearic Acid

Sản phẩm Axit stearic có sẵn dưới dạng chất tinh khiết trong các hiệu thuốc và quầy thuốc. Cái tên "stear" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là mỡ động vật hoặc mỡ lợn, vì vậy nó thể hiện nguồn gốc của chất này. Cấu trúc và tính chất Axit stearic hoặc axit octadecanoic (C18H36O2, Mr = 284.5 g / mol) là một axit béo C18 bão hòa và không phân nhánh, tức là,… Stearic Acid

Rượu Stearyl

Sản phẩm Rượu Stearyl được sử dụng như một tá dược trong dược phẩm, đặc biệt là ở dạng bào chế bán rắn như kem, cũng như ở dạng bọt. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Cấu trúc và tính chất Rượu Stearyl là hỗn hợp của các rượu rắn. Thành phần chính là octadecan-1-ol (C18H38O, Mr = 270.5 g / mol). Rượu Stearyl là… Rượu Stearyl

Dầu đậu nành

Sản phẩm Dầu đậu nành được sử dụng làm tá dược trong các sản phẩm thuốc, ví dụ, thuốc tiêm, viên nang mềm, thuốc tắm và các dạng bào chế bán rắn. Cấu trúc và đặc tính Dầu đậu nành tinh luyện là một loại dầu béo thu được từ hạt của quá trình chiết xuất và tinh chế sau đó. Một chất chống oxy hóa thích hợp có thể được thêm vào. Dầu đậu nành tinh luyện tồn tại dưới dạng… Dầu đậu nành

Carrageenan

Sản phẩm Carrageenan được sử dụng làm tá dược trong dược phẩm cũng như trong thực phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Cấu trúc và tính chất Carrageenans bao gồm các polysaccharid từ các loài tảo đỏ khác nhau (ví dụ như rêu Ailen) và thu được bằng cách chiết xuất, tách và tinh chế. Các thành phần chính là muối kali, natri, canxi hoặc magiê của… Carrageenan

Sáp Carnauba

Sản phẩm Sáp Carnauba có sẵn dưới dạng chất tinh khiết trong các cửa hàng chuyên dụng. Sản lượng hàng năm trong khoảng 20,000 tấn. Cấu trúc và đặc tính Sáp carnauba là loại sáp được chiết xuất và tinh chế từ lá của cây cọ carnauba Brazil (từ đồng nghĩa:). Nó tồn tại dưới dạng bột, ở dạng mảnh hoặc… Sáp Carnauba

thiomersal

Sản phẩm Thiomerasal đã được sử dụng như một tá dược trong dược phẩm, đặc biệt là ở dạng bào chế lỏng như thuốc nhỏ mắt và vắc xin. Nó hiếm khi được sử dụng ngày nay vì những tác dụng phụ tiềm ẩn. Chất này còn được gọi là thimerosal. Cấu trúc và tính chất Thiomerasal (C9H9HgNaO2S, Mr = 404.8 g / mol) tồn tại ở dạng bột kết tinh màu trắng và… thiomersal

Natri Croscarmellose

Sản phẩm Croscarmellose natri được sử dụng làm tá dược trong thuốc, đặc biệt là ở dạng viên nén. Cấu trúc và tính chất Croscarmelloza natri là muối natri của xenlulozo liên kết chéo-cacboxymetyl hóa một phần. Nó tồn tại dưới dạng bột hút ẩm màu trắng đến trắng xám, thực tế không hòa tan trong nước. Tác dụng Croscarmellose natri trương nở với nước. Chỉ định sử dụng Croscarmellose natri là… Natri Croscarmellose