Carrageenan

Sản phẩm

Carrageenan được sử dụng như một tá dược trong dược phẩm cũng như trong thực phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Cấu trúc và tính chất

Carrageenans bao gồm polysacarit từ các loài tảo đỏ khác nhau (ví dụ, rêu Ailen) và thu được bằng cách khai thác, tách và tinh chế. Các thành phần chính là kali, natri, canxi or magiê muối của các este sunfat của các chất đồng trùng hợp của D-galactose và 3,6-anhydro-D-galactose. Tỷ lệ của chúng thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc sinh học của polyme. Các loại khác nhau tồn tại, được sulfat hóa khác nhau: Lamda, Iota và Kappa carrageenan. Carrageenan tồn tại ở dạng hơi vàng, hơi nâu hoặc trắng bột và có thể hòa tan trong nước để tạo thành một dung dịch nhớt hoặc keo.

Effects

Carrageenan có đặc tính tăng độ nhớt, tạo bọt, làm đặc, ổn định và tạo nhũ tương.

Lĩnh vực ứng dụng

Carrageenan được sử dụng như một tá dược dược phẩm trong sản xuất gel, nhũ tương, đình chỉ, vỏ nang, tan chảy viên nén và máy tính bảng phát hành sửa đổi, trong số những loại khác Là một chất phụ gia cho nhiều loại thực phẩm chế biến. Ví dụ, carrageenan hầu như luôn có trong kem như một chất ổn định. Các loại thực phẩm khác có chứa carrageenan: Bánh pudding bột, nước sốt, mứt, món tráng miệng, kem, đồ ngọt, các sản phẩm từ sữa, sữa lắc, sữa chua, thịt chế biến, xúc xích.

Tác dụng phụ

Kem có carrageenan có thể gây rối loạn tiêu hóa như đầy hơitiêu chảy. Để biết thông tin chi tiết, hãy xem bài viết Không dung nạp kem.