A xít benzoic

Sản phẩm Axit benzoic tinh khiết có sẵn dưới dạng sản phẩm mở tại các hiệu thuốc và quầy thuốc. Nó được tìm thấy trong các loại thuốc lỏng, bán rắn và rắn. Cấu trúc và tính chất Axit benzoic (C7H6O2, Mr = 122.1 g / mol) tồn tại ở dạng bột kết tinh màu trắng, không mùi hoặc ở dạng tinh thể không màu và ít tan trong nước. Ngược lại, nó còn hơn… A xít benzoic

Sulfit

Sản phẩm Sulfites được thêm vào dược phẩm, thực phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân dưới dạng tá dược và phụ gia. Chúng cũng có thể hiện diện tự nhiên trong thực phẩm. Ngay cả người La Mã cũng sử dụng sulfur dioxide để làm chất bảo quản cho rượu vang. Cấu trúc và tính chất Lưu huỳnh là muối của axit lưu huỳnh, chất này cực kỳ không ổn định và không thể phát hiện được trong nước (H2SO3). Ví dụ natri… Sulfit

thiomersal

Sản phẩm Thiomerasal đã được sử dụng như một tá dược trong dược phẩm, đặc biệt là ở dạng bào chế lỏng như thuốc nhỏ mắt và vắc xin. Nó hiếm khi được sử dụng ngày nay vì những tác dụng phụ tiềm ẩn. Chất này còn được gọi là thimerosal. Cấu trúc và tính chất Thiomerasal (C9H9HgNaO2S, Mr = 404.8 g / mol) tồn tại ở dạng bột kết tinh màu trắng và… thiomersal

Axit boric

Sản phẩm Axit boric được chứa trong thuốc nhỏ mắt dưới dạng tá dược. Ở Đức, nó thuộc về cái gọi là “thuốc kê đơn đáng nghi vấn” và chỉ nên được sử dụng để chữa bệnh bằng nước và chất đệm trong thuốc nhỏ mắt và vi lượng đồng căn (theo D4). Điều này được chứng minh là do thiếu hiệu quả và nguy cơ ngộ độc kháng sinh. Yêu cầu này… Axit boric

Axit Sorbic

Sản phẩm Axit sorbic được chứa trong nhiều sản phẩm thuốc như một tá dược. Đây là dạng bào chế lỏng, bán rắn cũng như rắn. Cấu trúc và tính chất Axit sorbic (C6H8O2, Mr = 112.1 g / mol) tồn tại ở dạng bột kết tinh màu trắng ít tan trong nước. Nó dễ dàng hòa tan trong ethanol 96%. Cũng được sử dụng là… Axit Sorbic

Natri Benzoat

Sản phẩm Natri benzoat được sử dụng làm tá dược trong dược phẩm, chủ yếu ở dạng bào chế lỏng. Nó cũng được sử dụng trong thực phẩm và mỹ phẩm. Cấu trúc và tính chất Natri benzoat (C7H5NaO2, Mr = 144.1 g / mol) tồn tại ở dạng bột màu trắng, hút ẩm yếu, dạng tinh thể hoặc dạng hạt hoặc dạng tờ rơi và dễ hòa tan trong nước. Nó là … Natri Benzoat

Methyl 4-Hydroxybenzoat

Sản phẩm Methyl 4-hydroxybenzoate (methylparaben) có trong nhiều loại thuốc dưới dạng tá dược, đặc biệt ở dạng bào chế lỏng và bán rắn. Cấu trúc và tính chất Metyl 4-hydroxybenzoat (C8H8O3, Mr = 152.1 g / mol) tồn tại ở dạng bột kết tinh màu trắng rất ít tan trong nước (khoảng 1.8 g mỗi lít ở 20 ° C). Điểm nóng chảy là khoảng 125 ° C. … Methyl 4-Hydroxybenzoat

Kali Sorbate

Sản phẩm Kali sorbat có trong nhiều loại thuốc dưới dạng tá dược, chủ yếu ở dạng bào chế lỏng và bán rắn. Cấu trúc và tính chất Kali sorbat (C6H7KO2, Mr = 150.2 g / mol) là muối kali của axit sorbic, một axit béo không no mạch ngắn. Nó tồn tại ở dạng bột hoặc hạt màu trắng, không mùi và rất dễ hòa tan trong nước. … Kali Sorbate

Propyl 4-Hydroxybenzoat

Sản phẩm Propyl 4-hydroxybenzoate (propylparaben) được sử dụng làm tá dược trong nhiều loại thuốc, đặc biệt ở dạng bào chế lỏng và bán rắn. Cấu trúc và tính chất Propyl 4-hydroxybenzoat (C10H12O3, Mr = 180.2 g / mol) tồn tại ở dạng bột kết tinh màu trắng và rất ít tan trong nước. Điểm nóng chảy là khoảng 99 ° C. Propyl 4-hydroxybenzoate thuộc paraben… Propyl 4-Hydroxybenzoat

Etyl 4-Hydroxybenzoat

Sản phẩm Ethyl 4-hydroxybenzoate chủ yếu được sử dụng làm tá dược trong dược phẩm lỏng. Cấu trúc và tính chất Etyl 4-hydroxybenzoat (C9H10O3, Mr = 166.2 g / mol) tồn tại ở dạng bột kết tinh màu trắng hoặc tinh thể không màu và rất ít tan trong nước. Etyl 4-hydroxybenzoat thuộc nhóm paraben. Nó là este etylic của axit -hydroxybenzoic. … Etyl 4-Hydroxybenzoat

clorobutanol

Sản phẩm Chlorobutanol được sử dụng làm tá dược trong dược phẩm. Cấu trúc và tính chất Clorobutanol (C4H7Cl3O, Mr = 177.5 g / mol) tồn tại ở dạng bột màu trắng, kết tinh và dễ thăng hoa hoặc ở dạng tinh thể không màu và ít tan trong nước. Dược điển định nghĩa chlorobutanol khan và chlorobutanol hemihydrate (- 0.5 H2O). Tác dụng Chlorobutanol (ATC A04AD04) có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm,… clorobutanol

Phenoxyethanol

Sản phẩm Phenoxyethanol được sử dụng như một tá dược chủ yếu trong các loại thuốc bán rắn, ví dụ như trong các loại kem và kem dưỡng da. Cấu trúc và tính chất Phenoxyetanol (C8H10O2, Mr = 138.2 g / mol) tồn tại ở dạng chất lỏng không màu, nhớt yếu, có mùi thơm nhẹ của hoa hồng và ít tan trong nước. Nó là một ete thơm và một rượu chính. … Phenoxyethanol