Vùng thắt lưng
Từ đồng nghĩa: đau thắt lưng, đau nửa người, đau nửa đầu cấp tính, đau lưng đột ngột, tắc nghẽn. Định nghĩa Thuật ngữ đau thắt lưng không phải là một chẩn đoán y tế theo đúng nghĩa. Đúng hơn, nó mô tả một trạng thái bệnh tật. Đau thắt lưng là tình trạng đau lưng đột ngột, dữ dội của cột sống thắt lưng dẫn đến bất động. Khái niệm Thuật ngữ đau thắt lưng là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong… Vùng thắt lưng