Gốc cổ tay
Từ đồng nghĩa Cổ tay, xương vảy, xương vảy, xương chậu, xương lunate, xương lunate, xương hình tam giác, xương hình tam giác, xương đa giác lớn, xương hình thang, xương đa giác nhỏ, xương hình thang, xương chỏm, xương capitatum, chân móc, xương hamate, xương hạt đậu, xương pisiform Ulna (ulna) Nói (bán kính) Khớp cổ tay (Processus styloideus ulnae) Chân mặt trăng (Os lunatum) Scaphoid (Os naviculare)… Gốc cổ tay