Kali cacbonat

Sản phẩm

kali cacbonat có sẵn dưới dạng sản phẩm mở tại các hiệu thuốc và quầy thuốc. Nó cũng được tìm thấy trong một số thuốc vi lượng đồng căn.

Cấu trúc và tính chất

kali cacbonat (K2CO3Mr = 138.2 g / mol) tồn tại ở dạng màu trắng, dạng hạt, không mùi và hút ẩm bột dễ hòa tan trong nước. kali cacbonat là muối kali của axit carbonic (kali cacbonat). Nó từng được chiết xuất từ ​​tro thực vật và cũng được hình thành khi kali hydro cacbonat Được nung nóng.

Effects

Kali cacbonat, cùng với một axit, giải phóng khí carbon điôxít (CO2), làm lỏng bột và dẫn đến tăng khối lượng. Ngoài nước, một muối kali cũng được tạo thành. K2CO3 + 2 giờ+ CO2 + 2K+ + H2O Nếu nước được thêm vào kali cacbonat, một dung dịch kiềm được tạo thành. Nếu axit được thêm vào dung dịch này, nó bọt.

Các lĩnh vực ứng dụng (lựa chọn)

  • Potash theo truyền thống được sử dụng như một chất tạo men cho các món nướng đặc biệt như bánh gừng.
  • Là một tá dược dược phẩm.
  • Đối với các ứng dụng kỹ thuật, ví dụ, để sản xuất xà phòng và thủy tinh.