Lợi ích sức khỏe của natri

Sản phẩm

Sodium có trong các thành phần hoạt tính và tá dược trong nhiều loại dược phẩm. Trong tiếng Anh, nó được gọi là natri, nhưng được viết tắt là Na, như trong tiếng Đức.

Cấu trúc và tính chất

Sodium (Na, nguyên tử khối lượng: 22.989 g / mol) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại kiềm có số nguyên tử 11. Nó tồn tại ở dạng nguyên tố dưới dạng kim loại mềm, màu bạc, rất dễ phản ứng và do đó được lưu trữ trong dầu khoáng. Nó bị oxy hóa nhanh chóng trong không khí và chuyển sang màu xám. Kim loại có giá thấp hơn một chút mật độ hơn nước và có thể được cắt bằng dao. Natri có mức thấp độ nóng chảy 98 ° C. Natri dễ dàng từ bỏ điện tử hóa trị của nó và do đó rất dễ phản ứng. Vì lý do này, nó không xảy ra trong tự nhiên. Ví dụ, nếu nó tiếp xúc với nước, nó phản ứng dữ dội theo phản ứng tỏa nhiệt và thậm chí có thể phát nổ:

  • 2 Na (natri) + 2 H2O (nước) 2 NaOH (natri hiđroxit) + H2 (Hydrogen)

Đây là một phản ứng oxi hóa khử. Natri là một trong những nguyên tố phong phú nhất trên trái đất, không chỉ trong nước biển và các mỏ muối, mà còn trong các loại đá như fenspat. Trong các loại thuốc, nó được tìm thấy độc quyền dưới dạng ion natri (Na+) dưới hình thức muối, trong số đó tồn tại rất nhiều, ví dụ, natri clorua (muối ăn, NaCl), natri sunfat (muối của Glauber), natri khinh khí cacbonat (natri bicacbonat), natri cacbonat (tro soda), hoặc Natri Hidroxit (NaOH). Nhiều thành phần hoạt tính có mặt như natri muối. , bấm vào để phóng to.

Effects

Natri thực hiện các chức năng quan trọng trong cơ thể con người. Ví dụ, nó liên quan đến quy định của máu áp suất, chất lỏng cân bằng, chức năng cơ và thần kinh, chức năng tế bào bình thường và trong hấp thụ chất dinh dưỡng. Nó được cung cấp bởi chế độ ăn uống và thải trừ chủ yếu qua thận qua nước tiểu. Các tập trung của các ion natri trong tế bào thấp hơn nhiều so với nồng độ ngoại bào của chúng. Sự khác biệt (gradient) được duy trì bởi Na+/K+-ATPase, một chất vận chuyển hoạt động chính dưới sự tiêu thụ ATP. Các nồng độ ion khác nhau và sự thay đổi của chúng là cơ sở cho việc tạo ra các điện thế hoạt động và màng nghỉ và dẫn truyền xung động trong tế bào thần kinh. Khi bắt đầu thế hoạt động, natri chảy vào tế bào thông qua các kênh natri được đo điện áp, dẫn đến quá trình khử cực. Natri cũng tham gia thích hợp vào việc dẫn truyền xung động trong tim.

Lĩnh vực ứng dụng

Trong hiệu thuốc:

  • Natri có trong nhiều thành phần hoạt tính muối, bao gồm cả việc tăng nước khả năng hòa tan.
  • Nhiều tá dược dược phẩm có chứa natri.
  • Nhiều ứng dụng như natri clorua (xem ở đó).

Liều dùng

Natri là một khoáng chất thiết yếu được tiêu thụ hàng ngày cùng với thức ăn. Nhu cầu hàng ngày cho người lớn là 1500 mg (1.5 g, giá trị tham chiếu DACH). Theo một số nguồn, một lượng thấp hơn cũng là đủ. Tuy nhiên, mức tiêu thụ trung bình thường cao hơn đáng kể. Mặt khác, việc ăn uống không đủ, hiếm khi được quan sát thấy.

Tác dụng phụ

Tiêu thụ quá nhiều natri - chủ yếu ở dạng muối ăn (natri clorua) - có liên quan đến bất lợi sức khỏe hậu quả, đặc biệt tăng huyết áp và bệnh tim mạch. Do đó, chúng ta thường khuyến nghị giảm tiêu thụ quá nhiều muối.