Phổ Nhĩ

Sản phẩm

Ví dụ, trà Pu-Erh có sẵn ở các hiệu thuốc, tiệm thuốc và cửa hàng trà. Nó bắt nguồn từ tỉnh Vân Nam ở Trung Quốc.

Thân cây

Cây mẹ là Assam cây chè véc tơ. , thuộc họ cây bụi trà (Theaceae). Nó mọc thành cây bụi hoặc cây gỗ thường xanh.

Thuốc tân dược

Những chiếc lá của cây chè được sử dụng làm nguyên liệu làm thuốc, đầu tiên được làm héo, hấp, cán, phơi khô dưới ánh nắng mặt trời, và sau đó ép thành các hình dạng khác nhau, chẳng hạn như bóng, gạch, hoặc viên nén. Không giống như khác trà, được làm từ cây chè, trà pu-erh đều bị oxy hóa bởi enzyme của thực vật và được lên men bởi vi sinh vật như nấm (ví dụ,) và vi khuẩn. Vì vậy, nó thuộc loại thực phẩm lên men. Một sự khác biệt được thực hiện giữa trà pu-erh thô và trà trưởng thành. Trà có thể được lưu trữ trong nhiều thập kỷ, tiếp tục trưởng thành. Quá trình này có thể được so sánh với quá trình làm rượu vang.

Thành phần

Thành phần bao gồm methylxanthines, flavonoid, polyphenol, catechin, tanin, theaflavin, amino axit, chất thơm, các hợp chất dễ bay hơi, khoáng chất và vitamin.

Effects

Ví dụ, trà pu-erh có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, kháng u, kháng khuẩn, trị tiểu đường và hạ lipid máu.

Hướng dẫn sử dụng

Trà Pu-erh được tiêu thụ ở phương Tây chủ yếu như một sức khỏe-chất kích thích phát huy.

Liều dùng

Pu-Erh được bào chế dưới dạng dịch truyền và có thể truyền nhiều lần.

Tác dụng phụ

Có thể tác dụng phụ của trà bao gồm chứng khó tiêu.