Olaparib

Sản phẩm Olaparib đã được chấp thuận tại Hoa Kỳ và EU vào năm 2014 và ở nhiều quốc gia vào năm 2015 dưới dạng viên nang (Lynparza). Sau đó, viên nén bao phim cũng đã được đăng ký. Cấu trúc và tính chất Olaparib (C24H23FN4O3, Mr = 434.5 g / mol) Tác dụng Olaparib (ATC L01XX46) có đặc tính kháng u và gây độc tế bào. Các tác động là do ức chế PARP (poly- (ADP-ribose)… Olaparib

Niraparib

Sản phẩm Niraparib đã được phê duyệt ở Mỹ và EU vào năm 2017 và ở nhiều quốc gia vào năm 2018 ở dạng viên nang cứng (Zejula). Cấu trúc và tính chất Niraparib (C19H20N4O, Mr = 320.4 g / mol) có trong thuốc dưới dạng niraparibtosilat monohydrat. Nó là một dẫn xuất piperidine, indazole và carboxamide. Tác dụng Niraparib (ATC L01XX54) có tác dụng chống khối u và độc tế bào… Niraparib

Talazoparib

Sản phẩm Talazoparib được bán trên thị trường ở dạng viên nang cứng (Talzenna). Nó đã được phê duyệt ở Hoa Kỳ vào năm 2018 và ở EU và nhiều quốc gia vào năm 2019. Cấu trúc và tính chất Talazoparib tồn tại trong thuốc dưới dạng talazoparib tosilate, một chất rắn màu trắng đến vàng. Sự flo hóa của thuốc ngăn cản quá trình chuyển hóa oxy hóa. Hiệu ứng Talazoparib (ATC L01XX60)… Talazoparib

Rucaparib

Sản phẩm Rucaparib đã được phê duyệt ở dạng viên nén ở Hoa Kỳ vào năm 2016, ở EU vào năm 2018 và ở nhiều quốc gia vào năm 2020 (Rubraca). Cấu trúc và tính chất Rucaparib (C19H18FN3O, Mr = 323.4 g / mol) có trong thuốc dưới dạng rucaparibcamsylate, dạng bột màu trắng đến hơi vàng. Tác dụng Rucaparib có đặc tính kháng u và gây độc tế bào. Các … Rucaparib