Hàm lượng catechin - tính bằng mg - trên 100 g thực phẩm. | |||
Các sản phẩm ngũ cốc | Dâu tây | 3,11 | |
Bột carob | 50,75 | Mơ | 3,67 |
Nho, màu xanh lá cây | 3,73 | ||
Các loại đậu | Anh đào ngọt ngào | 4,36 | |
Đậu lăng (thô) | 0,35 | Quả đào | 4,92 |
Đậu thận | 1,66 | việt quất | 5,29 |
Chuối | 6,10 | ||
Trái Cây | Nho, đen | 10,14 | |
Lê | 0,27 | Dâu đen | 37,06 |
Anh đào chua | 0,30 | ||
Nham lê | 0,39 | Nuts | |
Lựu | 0,40 | Quả phỉ | 1,19 |
Táo (Golden Delicious), có vỏ | 0,59 | Hạnh nhân | 1,28 |
Quả nho, màu đen | 0,70 | Hạt hồ trăn | 3,57 |
Quince | 0,75 | Hồ đào | 7,24 |
Quả nho, màu đỏ | 1,28 | ||
Quả mâm xôi | 1,31 | Đồ uống | |
Táo (Gala), có vỏ | 1,39 | Trà đen (pha) | 1,51 |
sung | 1,59 | Trà xanh (pha) | 4,47 |
Quả lý gai | 1,67 | rượu vang đỏ | 7,14 |
Xoài | 1,72 | ||
Táo (Granny Smith), có vỏ | 1,87 | hỗn hợp | |
Đại hoàng | 2,17 | Sô cô la sữa | 4,16 |
Quả mận | 2,89 | Sô cô la đen | 24,20 |
Mật hoa | 2,98 | Bột ca cao | 67,82 |
Lưu ý: Thực phẩm trong đậm đặc biệt giàu catechin.