Viêm tụy mãn tính: triệu chứng và điều trị

Tổng quan ngắn gọn

  • Triệu chứng: Đau bụng trên lan tỏa, chán ăn, buồn nôn, nôn, phân béo, có mùi hôi, triệu chứng thiếu vitamin (ví dụ, xu hướng chảy máu, quáng gà), tiểu đường.
  • Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ: Trong hầu hết các trường hợp, uống nhiều rượu; ít phổ biến hơn, nguyên nhân di truyền, một số bệnh hoặc thuốc
  • Điều trị: kiêng rượu, chế độ ăn ít chất béo và ít carbohydrate, thuốc giảm đau, điều trị bằng insulin cho bệnh đái tháo đường, đôi khi phải phẫu thuật.
  • Diễn biến của bệnh: Nếu không được điều trị, các triệu chứng sẽ từ từ xấu đi và làm giảm đáng kể chất lượng cuộc sống cũng như tuổi thọ.
  • Phòng ngừa: Tránh uống rượu thường xuyên vì đây được coi là nguyên nhân quan trọng nhất.

Viêm tụy mãn tính là gì?

Bệnh thường xảy ra ở những người ở độ tuổi thứ ba và thứ tư của cuộc đời. Trong hầu hết các trường hợp, nguyên nhân là do uống rượu lâu dài. Hiếm khi, viêm tụy mãn tính phát triển ở thời thơ ấu. Sau đó, một thành phần di truyền thường đóng một vai trò.

Các triệu chứng như thế nào?

Ngoài đau đớn, viêm tụy mãn tính thường gây ra các triệu chứng như chán ăn, buồn nôn, nôn mửa và sụt cân. Thực phẩm béo nói riêng thường gây ra vấn đề. Ngoài ra, người bệnh thường đi đại tiện ra phân nhiều mỡ, có mùi hôi và đầy hơi.

Trong giai đoạn tiến triển của viêm tụy mãn tính, việc sản xuất các hormone điều hòa lượng đường trong máu cũng bị hạn chế: Insulin (làm giảm lượng đường trong máu) và glucagon (làm tăng lượng đường trong máu). Kết quả là bệnh đái tháo đường phát triển.

Nguyên nhân và yếu tố rủi ro

Nguyên nhân di truyền (viêm tụy di truyền)

Trong viêm tụy di truyền, tuyến tụy bị viêm khi còn nhỏ. Một khiếm khuyết di truyền dẫn đến sự thay đổi cấu trúc và chức năng của một chất nội sinh có tác dụng kích hoạt các enzym tiêu hóa: Trypsinogen. Kết quả là các enzyme tiêu hóa đã được kích hoạt ở tuyến tụy chứ không chỉ ở ruột non. Chúng “tiêu hóa” mô tụy, dẫn đến phản ứng viêm.

Thuốc

Một số loại thuốc đôi khi cũng gây ra viêm tụy mãn tính. Chúng bao gồm thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế ACE, estrogen hoặc thuốc chống động kinh. Tương tự như rượu, những loại thuốc này làm tổn thương mô tụy, khiến nó bị viêm.

Thừa canxi trong bệnh cường cận giáp

Dư thừa chất béo trung tính (tăng triglycerid máu).

Sự dư thừa một số chất béo trong máu (triglyceride) với giá trị trên 1000 miligam mỗi deciliter cũng gây ra viêm tụy mãn tính trong một số trường hợp hiếm gặp. Cơ chế chính xác đằng sau điều này vẫn chưa được biết rõ ràng. Các chuyên gia nghi ngờ rằng sự phân cắt chất béo trung tính (với sự trợ giúp của lipase) sẽ tạo ra axit béo tự do gây viêm tế bào tuyến tụy.

Viêm tụy tự miễn

Kiểm tra và chẩn đoán

Nếu nghi ngờ viêm tụy mãn tính, tốt nhất bạn nên tham khảo ý kiến ​​​​bác sĩ gia đình hoặc bác sĩ chuyên khoa nội, tiêu hóa. Mô tả chi tiết về các triệu chứng và bất kỳ bệnh nào trước đây sẽ cung cấp cho bác sĩ những thông tin có giá trị về tình trạng sức khỏe của bạn (tiền sử bệnh). Ngoài ra, bác sĩ sẽ hỏi về, ví dụ:

  • Chính xác là nó đau ở đâu và cơn đau có lan ra bên ngoài không
  • Người bị ảnh hưởng uống bao nhiêu rượu hoặc có bị nghiện rượu không
  • Người bị ảnh hưởng có bị tiêu chảy bóng nhờn hay không
  • Có tiền sử viêm tụy hay không
  • Liệu nồng độ lipid trong máu tăng hay nồng độ canxi tăng cao có tồn tại hay không
  • Liệu người bị ảnh hưởng có đang dùng thuốc hay không

Kiểm tra thể chất

Xét nghiệm máu

Trong đợt bùng phát viêm cấp tính, men tụy thường tăng cao trong máu. Chúng bao gồm lipase phân tách chất béo, amylase phân tách carbohydrate và enzyme elastase phân tách protein. Tuy nhiên, nồng độ enzyme tiêu hóa trong máu không tăng cao ở tất cả những người bị viêm tụy mãn tính.

Kiểm tra phân

Nồng độ dưới 200 microgram/gram phân cho thấy chức năng tuyến tụy ngoại tiết bị tổn thương. Ở nồng độ elastase dưới 100 microgam trên gam phân, các bác sĩ phân loại rối loạn chức năng là nghiêm trọng.

Quy trình chẩn đoán hình ảnh

Để chẩn đoán viêm tụy mãn tính, bác sĩ thực hiện kiểm tra siêu âm bụng (siêu âm bụng), chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT). Các biện pháp hình ảnh có thể được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương mô. Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) có thể được sử dụng để xác định xem khối u trong ống tụy hoặc ống mật có phải là nguyên nhân gây ra các triệu chứng hay không.

Do các đợt viêm tái phát, mô tụy sẽ bị sẹo theo thời gian và hình thành vôi hóa. Khám siêu âm bụng (siêu âm bụng) cung cấp những dấu hiệu ban đầu về điều này. Nếu có hiện tượng vôi hóa thì đây được coi là bằng chứng của viêm tụy mãn tính. Tuy nhiên, tuyến tụy thường không thể được hình dung một cách tối ưu bằng siêu âm thông thường vì nó nằm trong khoang bụng phía sau các cơ quan khác.

Chụp cắt lớp vi tính và chụp cộng hưởng từ

Nếu nghi ngờ viêm tụy mãn tính, chụp cắt lớp vi tính (CT) sẽ cung cấp hình ảnh chi tiết của tuyến tụy. Chụp cộng hưởng từ (MRI) thậm chí còn cung cấp hình ảnh chính xác hơn.

Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP).

Vì viêm tụy mãn tính đôi khi gây ra khối u (ung thư tuyến tụy) khi bệnh tiến triển nên trong nhiều trường hợp, bác sĩ thực hiện nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP).

Chẩn đoán di truyền

Nếu có nghi ngờ về bệnh viêm tụy mãn tính do di truyền, chẳng hạn như vì những người trong gia đình trực hệ đã mắc bệnh này, thì phân tích di truyền có thể hữu ích. Trong trường hợp này, những người bị ảnh hưởng nên tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia thích hợp.

Điều trị

Ít nhất đối với những người phụ thuộc vào rượu về mặt thể chất, bước đầu tiên là cai nghiện tại phòng khám, nơi họ vượt qua các triệu chứng cai nghiện về thể chất dưới sự giám sát y tế và nếu cần, với sự hỗ trợ bằng thuốc. Tiếp theo là các biện pháp thích hợp hơn nữa. Chúng bao gồm liệu pháp điều trị chứng nghiện ngoại trú hoặc nội trú để kiểm soát tâm lý phụ thuộc vào rượu và tham gia các nhóm tự lực để hỗ trợ quá trình này.

Ngoài ra, các triệu chứng của viêm tụy mãn tính có thể thuyên giảm nhờ sự trợ giúp của thuốc và các thủ thuật phẫu thuật.

Viêm tụy mãn tính – thuốc

Trong trường hợp bùng phát viêm cấp tính, liệu pháp giảm đau cũng giống như đối với dạng viêm tụy cấp. Bệnh nhân được dùng opioid để giảm đau dưới dạng buprenorphine hoặc pethidine.

Ở những người bị viêm tụy mãn tính nặng, tuyến tụy thường bị tổn thương nghiêm trọng đến mức không còn điều chỉnh lượng đường trong máu một cách đầy đủ. Những người bị ảnh hưởng phát triển bệnh tiểu đường và sau đó cần điều trị bằng insulin bổ sung.

Viêm tụy mãn tính – thủ tục phẫu thuật

Bác sĩ chèn một ống nhỏ vào ống tụy. Sau đó, anh ta chèn một quả bóng nhỏ vào ống tụy và bơm nó lên để ống nở ra trở lại. Trong một số trường hợp, bác sĩ còn đặt một ống nhỏ (stent) để ngăn ống dẫn trứng bị thu hẹp trở lại. Bác sĩ làm vỡ sỏi trong ống tụy bằng sóng xung kích điện để cải thiện hệ thống thoát nước.

Diễn biến và tiên lượng

Viêm tụy mãn tính – tiên lượng

Viêm tụy mãn tính thường diễn ra trong vài năm và thường kèm theo các bệnh khác. Mặc dù bản thân nó hiếm khi gây tử vong, nhưng tuổi thọ của những người bị ảnh hưởng bị giảm đáng kể do các bệnh thứ phát và đồng thời thường nghiêm trọng. Việc tiêu thụ rượu mãn tính, hiện diện ở 80% những người bị ảnh hưởng, làm giảm đáng kể tuổi thọ.

Viêm tụy mãn tính – biến chứng

Viêm tụy mãn tính có liên quan đến tổn thương mô về lâu dài. Điều này làm tăng nguy cơ xảy ra các biến chứng sau:

Nang giả tụy

Nang giả tụy thường tự thoái triển trong vòng sáu tuần. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chúng bị nhiễm trùng hoặc vỡ. Nếu bệnh nhân cảm thấy khó chịu, bác sĩ phẫu thuật thường phẫu thuật chèn một ống nhỏ để chất chứa trong nang giả liên tục chảy qua.

Huyết khối tĩnh mạch lách và tĩnh mạch cửa

Ung thư tuyến tụy (ung thư biểu mô tuyến tụy)

Là một biến chứng muộn của viêm tụy mãn tính, ung thư tuyến tụy đôi khi phát triển ở giai đoạn muộn. Những người bị viêm tụy di truyền và người hút thuốc đặc biệt có nguy cơ mắc bệnh. Vì vậy, điều quan trọng là phải nhận biết và điều trị viêm tụy mãn tính ở giai đoạn đầu.

Phòng chống