Nhiệt kế lâm sàng: Ứng dụng & Lợi ích sức khỏe

Nhiệt kế lâm sàng là một dụng cụ đặc biệt được sử dụng để xác định nhiệt độ cơ thể. Nó được sử dụng để phát hiện sốt.

Nhiệt kế lâm sàng là gì?

Ngày nay, thủy ngân nhiệt kế đã được thay thế bằng nhiệt kế kỹ thuật số. Hoạt động của nó được thực hiện với sự trợ giúp của pin. Với sự trợ giúp của nhiệt kế lâm sàng, nhiệt độ cơ thể con người có thể được xác định. Nó được coi là một công cụ y tế và thuộc trong mọi loại thuốc ngực. Các nhiệt kế lâm sàng đầu tiên được chế tạo bởi Daniel Gabriel Fahrenheit (1686-1736). Tuy nhiên, vì chúng dài 60 cm nên rất khó sử dụng. Hơn nữa, kết quả đo của họ khá không chính xác. Năm 1867, nhiệt kế lâm sàng được bác sĩ người Anh Thomas Clifford Allbutt (1836-1925) sửa đổi. Với chiều dài 15 cm, nó rất dễ sử dụng và cũng có thể cung cấp các phép đo chính xác về nhiệt độ cơ thể. Kích thước gần đúng vẫn được sử dụng trong thời hiện đại.

Hình dạng, loại và các loại

Một số loại nhiệt kế lâm sàng được sử dụng. Do đó, có thủy ngân nhiệt kế giãn nở, nhiệt kế lâm sàng kỹ thuật số và nhiệt kế hồng ngoại. Dạng nhiệt kế cổ điển được hình thành bởi thủy ngân nhiệt kế. Nó hoạt động bằng cách mở rộng một lượng tương đối lớn thủy ngân bên trong mao quản. Một mũi nhọn thủy tinh được thêm vào mao quản để cho phép hiển thị nhiệt độ cơ thể tối đa. Khi nhiệt độ tăng, thủy ngân trong nhiệt kế tăng lên như một phần của thang nhiệt độ. Sau khi đo nhiệt độ, phải lắc nhiệt kế để nhiệt kế trở lại vị trí ban đầu. Tuy nhiên, có một sức khỏe rủi ro nếu thủy ngân độc hại bị rò rỉ ra ngoài. Ví dụ, nó có thể bay hơi ở nhiệt độ phòng và gây ngộ độc nặng nếu hít phải. Kể từ năm 2009, nhiệt kế lâm sàng thủy ngân có thể không còn được bán ở Liên minh Châu Âu. Ngày nay, nhiệt kế thủy ngân đã được thay thế bằng nhiệt kế kỹ thuật số. Nó được vận hành với sự trợ giúp của pin. Nhiệt kế được kích hoạt bằng cách nhấn một nút. Quá trình đo kết thúc khi nhiệt độ cơ thể ngừng tăng sau một thời gian nhất định. Kết thúc của sốt phép đo được báo hiệu bằng một tiếng bíp. Giá trị nhiệt độ có thể được đọc trên màn hình kỹ thuật số. Nhiệt kế đo tai kỹ thuật số đặc biệt cũng được sử dụng trong bệnh viện. Chúng cho phép xác định nhiệt độ cơ thể nhanh chóng bên trong tai. Tuy nhiên, việc xác định không phải lúc nào cũng chính xác. Một biến thể khác là nhiệt kế hồng ngoại. Đây, bức xạ hồng ngoại phát ra bởi màng nhĩ hoặc trán được đo. Một thấu kính đặc biệt sau đó ghi lại bức xạ. Để hiển thị nhiệt độ cơ thể, bức xạ hồng ngoại được chuyển đổi thành giá trị nhiệt độ. Thời gian đo chỉ trong vài giây.

Cấu trúc và phương thức hoạt động

Nguyên lý hoạt động của nhiệt kế lâm sàng dựa trên sự thay đổi của các chất lỏng, khí và rắn. Tùy thuộc vào mức nhiệt độ, nó liên quan đến sự giãn nở của chất lỏng đo chứa bên trong. Về cơ bản, nhiệt kế lâm sàng bao gồm một màn hình hoặc thang đo kỹ thuật số, một chất lỏng đo phản ứng bên trong một vật chứa giống như bình và một đầu dò. Một vỏ bọc làm bằng thủy tinh đóng vai trò là phần thân của nhiệt kế. Để thích hợp cho việc đo nhiệt độ, nhiệt kế phải có dải đo từ 35 đến 42 độ C và độ phân giải 0.1 độ C. Hơn nữa, điều quan trọng là phải ghi lại nhiệt độ tối đa thu được trong quá trình đo. Các phương pháp khác nhau có thể được sử dụng để đo nhiệt độ cơ thể. Phương pháp đo vòng nách ở nách đặc biệt phổ biến. Trong trường hợp này, bệnh nhân kẹp nhiệt kế dưới cánh tay ở nách. Phương pháp này tuy có ưu điểm là tiện lợi nhưng cũng bị cho là không chính xác. Ngược lại, đo bằng miệng trong khoang miệng chính xác hơn. Tuy nhiên, đầu đo phải đạt được độ tiếp xúc tốt với mô miệng. Đầu đo nên ngậm dưới lưỡi, tức là bên dưới lưỡi. Tuy nhiên, không nóng cũng không lạnh thức ăn nên được ăn trước khi đo. Đo bằng miệng không thích hợp cho những bệnh nhân bị holạnh. Phương pháp chính xác nhất là đo trực tràng trong hậu môm. Với mục đích này, bệnh nhân đưa đầu của nhiệt kế vào hậu môm. Phương pháp này là chính xác nhất vì nó cho phép sốt được đo bên trong cơ thể. Nhiệt độ được xác định cao hơn khoảng 0.4 độ C so với dưới nách hoặc ở khoang miệng. Đo trực tràng đã tỏ ra đặc biệt hữu ích đối với trẻ em và bệnh nhân bồn chồn. Các phương pháp khác để xác định nhiệt độ cơ thể bao gồm đo ở tai, ở vùng bẹn hoặc trong âm đạo.

Các lợi ích y tế và sức khỏe

Nhiệt kế lâm sàng cực kỳ quan trọng cho mục đích chẩn đoán. Ví dụ, với sự trợ giúp của nó, nó có thể được xác định xem bệnh nhân có bị sốt hay không. Ngoài ra, nhiệt độ cơ thể có thể được xác định tương đối chính xác, cung cấp thông tin về bệnh nhân điều kiện. Vào sáng sớm, thân nhiệt của một người khỏe mạnh là khoảng 36.5 độ C trong hậu môm, 36.2 độ dưới lưỡi và 36.0 độ ở vùng nách. Trong ngày, nhiệt độ có thể tăng khoảng một độ. Giá trị lớn nhất đạt được vào cuối buổi chiều. Nhiệt kế lâm sàng được sử dụng trong trường hợp nghi ngờ sốt và các bệnh truyền nhiễm. Sự phân biệt được thực hiện trong phép đo giữa nhiệt độ cơ thể tăng cao, sốt vừa và sốt cao. Sốt được xếp vào loại trung bình nếu nhiệt độ lên đến 39 độ C. Ngược lại, nếu nhiệt độ cơ thể tăng lên 39.1 độ, chúng ta đang nói đến tình trạng sốt cao. Bằng cách thường xuyên đo sốt, có thể, trong số những thứ khác, có thể nhận ra tiến trình điển hình của một số bệnh nhất định. Điều này rất quan trọng đối với việc chẩn đoán cũng như quá trình điều trị bệnh.