Cây ngưu bàng

Tên Latinh: Arctium lappa Chi: Cây hoa giỏ Tên dân gian: Bardane, Bolster, Horse burdock

Mô tả thực vật

Cây hai năm, cao 1 đến 1.5 m, thân màu đỏ, phân nhánh nhiều. Lá có lông tơ, kích thước giảm dần từ dưới lên trên. Cụm hoa từ hơi xanh đến đỏ.

Dài tới 60 cm, gốc phân nhánh. Thời gian ra hoa: Tháng XNUMX-XNUMX. Xuất hiện: Rất thường gặp ở ven đường, ven suối, hàng rào.

Các bộ phận của cây được sử dụng làm thuốc

Rễ được thu hái vào mùa thu, chia nhỏ và phơi khô.

Thành phần

Inulin, chất nhầy, tinh dầu, tanin, chất đắng. Chất kháng khuẩn và diệt nấm.

Tác dụng chữa bệnh và ứng dụng

Ngưu bàng có đặc tính lợi tiểu yếu. Dầu rễ cây ngưu bàng (chiết xuất từ ​​rễ cây ngưu bàng được làm bằng dầu ô liu hoặc dầu mè) có hiệu quả chống lại da đầu bong tróc. Trà cũng được sử dụng trong các trường hợp gantúi mật rối loạn chức năng. Y học dân gian sử dụng trà rễ ngưu bàng để rửa, thoa và chườm cho mụn trứng cá.

Chuẩn bị

Đun sôi 2 thìa cà phê rễ ngưu bàng đã cắt với hai cốc nước trong 5 phút, lọc lấy nước.

Phối hợp với các cây thuốc khác

Loại trà được mô tả ở trên có thể được bổ sung với hột cây hồi hương trái cây và do đó hương vị có thể được cải thiện phần nào.

Ứng dụng trong vi lượng đồng căn

Arctium lappa thường được sử dụng trong vi lượng đồng căn cho mụn trứng cá, eczema hoặc da đầu bong tróc. Điện thế D3 đến D12.

Các tác dụng phụ

Hiện chưa có tác dụng phụ được phát hiện.