người chơi poloxamer

Sản phẩm Poloxamers hiện diện dưới dạng tá dược trong nhiều loại thuốc, ví dụ, ở dạng viên nén, hạt, kem, hỗn dịch và dung dịch tiêm. Cấu trúc và tính chất Poloxamers là chất đồng trùng hợp khối tổng hợp của etylen oxit và propylen oxit. Tùy từng loại mà chúng có những tính chất khác nhau: Poloxamer 124 tồn tại dưới dạng chất lỏng không màu. Poloxamers 188, 237, 338, 407 có màu trắng… người chơi poloxamer

clotrimazol

Các sản phẩm Clotrimazole được bán trên thị trường dưới dạng kem bôi, thuốc mỡ, thuốc xịt, viên đặt âm đạo và kem bôi âm đạo một mình hoặc kết hợp với các thành phần hoạt tính khác (ví dụ: Canesten, Gyno-Canesten, Imacort, Imazol, Triderm). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1973. Cấu trúc và tính chất Clotrimazole (C22H17ClN2, Mr = 344.8 g / mol) là một dẫn xuất phenylmethylimidazole được clo hóa. Nó tồn tại dưới dạng… clotrimazol

Gel

Sản phẩm Gel được bán trên thị trường dưới dạng dược phẩm, thiết bị y tế và mỹ phẩm. Cấu trúc và tính chất Gel bao gồm chất lỏng được trộn lẫn. Chúng được pha chế với các chất trương nở thích hợp (chất tạo keo). Chúng bao gồm, ví dụ, xenluloza (ví dụ, hydroxypropyl xenluloza), tinh bột, cacbome, gelatin, xanthan gum, bentonit, agar, tragacanth, carrageenan và pectin. Dược điển phân biệt giữa gel ưa nước và ưa béo. … Gel

Nhũ tương

Sản phẩm Nhiều dược phẩm, mỹ phẩm (sản phẩm chăm sóc cá nhân), thiết bị y tế và thực phẩm (ví dụ: sữa, mayonnaise) là dạng nhũ tương. Cấu trúc và tính chất Nhũ tương là các chế phẩm lỏng hoặc bán rắn để sử dụng bên ngoài hoặc bên trong. Chúng là các hệ thống phân tán (phân tán) trong đó hai hoặc nhiều pha lỏng hoặc bán rắn được kết hợp bởi chất nhũ hóa, dẫn đến một hỗn hợp không đồng nhất… Nhũ tương

rượu cetylstearyl

Sản phẩm Cetylstearyl alcohol được sử dụng làm tá dược trong các sản phẩm thuốc, đặc biệt là ở dạng bào chế bán rắn như kem hoặc nước thơm. Cấu trúc và tính chất Cetylstearyl alcohol là hỗn hợp của rượu béo rắn bao gồm chủ yếu là cetyl alcohol và stearyl alcohol có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Cetylstearyl alcohol tồn tại dưới dạng sáp màu trắng đến vàng nhạt… rượu cetylstearyl

Cetyl alcohol

Sản phẩm Cetyl alcohol có bán dưới dạng chất tinh khiết ở các hiệu thuốc và quầy thuốc. Nó được tìm thấy trong nhiều loại dược phẩm và mỹ phẩm. Cấu tạo và tính chất Cetyl alcohol là hỗn hợp các rượu rắn bao gồm chủ yếu là rượu C16 mạch thẳng 1-hexadecanol (C16C34O, Mr = 242.4 g / mol). Nó tồn tại dưới dạng bột trắng và béo, như một… Cetyl alcohol

thuốc kháng virus

Sản phẩm Thuốc kháng vi-rút trực tiếp được bán trên thị trường dưới dạng thuốc ở dạng viên nén, viên nang, dung dịch và kem, trong số những loại khác. Tác nhân kháng vi-rút đầu tiên được phê duyệt vào những năm 1960 (idoxuridine). Cấu trúc và tính chất Antivirala là một nhóm thuốc lớn và không có cấu trúc hóa học đồng nhất. Tuy nhiên, các nhóm có thể được hình thành, chẳng hạn như các chất tương tự nucleoside. … thuốc kháng virus

Dầu hoa hướng dương

Cấu trúc và tính chất Dầu hướng dương tinh chế là dầu béo thu được từ hạt L. bằng cách ép cơ học hoặc chiết xuất và tinh chế sau đó. Nó tồn tại dưới dạng chất lỏng trong suốt, màu vàng nhạt và thực tế không hòa tan trong nước. Các axit béo chính trong dầu bao gồm axit oleic và axit linoleic. Cả hai đều không bão hòa. … Dầu hoa hướng dương

Nguyên nhân cháy nắng và cách khắc phục

Các triệu chứng Cháy nắng biểu hiện bằng một vùng da đỏ trên diện rộng (ban đỏ), là vết bỏng độ 1 với cảm giác đau, rát, ngứa, căng da và trong những trường hợp nghiêm trọng, còn kèm theo mụn nước (chuyển sang bỏng độ 2). Nó phát triển liên tục trong vài giờ và đạt tối đa sau 12 đến 24 giờ. Các … Nguyên nhân cháy nắng và cách khắc phục

Isopropyl Myristate

Sản phẩm Isopropyl myristate được tìm thấy như một tá dược trong dược phẩm, chủ yếu ở dạng bào chế bán rắn như kem và gel, và trong các chế phẩm lỏng. Cấu trúc và tính chất Isopropyl myristate (C17H34O2, Mr = 270.5 g / mol) chứa 1-metyl etyl tetradecanoat cùng với một lượng khác nhau của các este isopropyl axit béo khác. Nó tồn tại ở dạng trong suốt, không màu,… Isopropyl Myristate

Mupirocin

Sản phẩm Mupirocin có bán trên thị trường dưới dạng kem, thuốc mỡ và thuốc mỡ nhỏ mũi (Bactroban). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1988. Cấu trúc và tính chất Mupirocin (C26H44O9, Mr = 500.6 g / mol) là một kháng sinh tự nhiên thu được bằng cách lên men từ hoặc thu được bằng các phương pháp khác. Nó có trong thuốc dưới dạng muối dicalcium mupirocin canxi,… Mupirocin

Thời hạn sử dụng và bảo quản mỹ phẩm

Hầu hết các sản phẩm chăm sóc cá nhân có thời hạn sử dụng lâu dài khi được bảo quản đúng cách. Mỹ phẩm có hạn sử dụng dưới 30 tháng phải được dán nhãn mác tốt nhất trước ngày sử dụng. Tuy nhiên, điều này không còn áp dụng khi sản phẩm đã được mở. Vì lý do này, tất cả mỹ phẩm đã được dán nhãn với một biểu tượng mới, một… Thời hạn sử dụng và bảo quản mỹ phẩm