người chơi poloxamer

Sản phẩm Poloxamers hiện diện dưới dạng tá dược trong nhiều loại thuốc, ví dụ, ở dạng viên nén, hạt, kem, hỗn dịch và dung dịch tiêm. Cấu trúc và tính chất Poloxamers là chất đồng trùng hợp khối tổng hợp của etylen oxit và propylen oxit. Tùy từng loại mà chúng có những tính chất khác nhau: Poloxamer 124 tồn tại dưới dạng chất lỏng không màu. Poloxamers 188, 237, 338, 407 có màu trắng… người chơi poloxamer

polysorbate 60

Sản phẩm Polysorbate 60 được sử dụng làm tá dược trong các loại thuốc rắn, lỏng và bán rắn. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Cấu trúc và tính chất Polysorbate 60 là hỗn hợp của một phần các este của axit béo, chủ yếu là axit stearic, với sorbitol và anhydrit của nó được etoxyl hóa với khoảng 20 mol etylen oxit cho mỗi mol… polysorbate 60

polysorbate 80

Sản phẩm Polysorbate 80 có trong nhiều loại thuốc dưới dạng tá dược. Chúng bao gồm thuốc viên, thuốc tiêm (ví dụ: amiodarone), sinh học (protein điều trị, vắc xin) và dung dịch. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và trong thực phẩm. Cấu trúc và tính chất Polysorbate 80 là hỗn hợp của một phần các este của axit béo, chủ yếu là axit oleic, với sorbitol và… polysorbate 80

Cetyl alcohol

Sản phẩm Cetyl alcohol có bán dưới dạng chất tinh khiết ở các hiệu thuốc và quầy thuốc. Nó được tìm thấy trong nhiều loại dược phẩm và mỹ phẩm. Cấu tạo và tính chất Cetyl alcohol là hỗn hợp các rượu rắn bao gồm chủ yếu là rượu C16 mạch thẳng 1-hexadecanol (C16C34O, Mr = 242.4 g / mol). Nó tồn tại dưới dạng bột trắng và béo, như một… Cetyl alcohol

rượu cetylstearyl

Sản phẩm Cetylstearyl alcohol được sử dụng làm tá dược trong các sản phẩm thuốc, đặc biệt là ở dạng bào chế bán rắn như kem hoặc nước thơm. Cấu trúc và tính chất Cetylstearyl alcohol là hỗn hợp của rượu béo rắn bao gồm chủ yếu là cetyl alcohol và stearyl alcohol có nguồn gốc động vật hoặc thực vật. Cetylstearyl alcohol tồn tại dưới dạng sáp màu trắng đến vàng nhạt… rượu cetylstearyl

Cồn sáp len

Sản phẩm Chất tinh khiết có sẵn ở các hiệu thuốc và quầy thuốc. Cấu trúc và tính chất Rượu lanolin là hỗn hợp của sterol (sterol) và rượu béo cao hơn có nguồn gốc từ lanolin. Dược điển quy định hàm lượng tối thiểu là 30.0% cholesterol. Các cồn sáp len có dạng khối màu vàng nhạt đến vàng nâu, dễ gãy trở nên dễ nhào trộn… Cồn sáp len

Triethanolamine

Sản phẩm Triethanolamine được tìm thấy như một tá dược trong dược phẩm như nhũ tương, kem và gel, và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, trong số những sản phẩm khác. Nó còn được biết đến như là một chất đẩy trong ngành dược phẩm. Không nên nhầm lẫn nó với trometamol. Cấu trúc và tính chất Triethanolamine (C6H15NO3, Mr = 149.2 g / mol) có dạng trong suốt, nhớt, không màu để… Triethanolamine

Natri Dodecyl Sulfat

Sản phẩm Natri dodecyl sulfat (natri lauryl sulfat) được sử dụng làm tá dược trong nhiều dược phẩm lỏng, bán rắn và rắn. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và thực phẩm. Cấu trúc và tính chất Natri dodecyl sulfat là hỗn hợp của natri alkyl sulfat bao gồm chủ yếu là natri dodecyl sulfat (C12H25NaO4S, Mr = 288.4 g / mol). Nó có tồn tại … Natri Dodecyl Sulfat

Noan hoàng tố

Sản phẩm Lecithin có sẵn trong các cửa hàng chuyên dụng. Nó được tìm thấy trong nhiều loại dược phẩm như một tá dược, cũng như một chất phụ gia trong thực phẩm, và có sẵn dưới dạng thực phẩm chức năng. Cấu trúc và tính chất Lecithin tồn tại ở dạng hạt màu nâu hoặc chất lỏng nhớt và có đặc tính amphiphilic, có nghĩa là chúng có cả thành phần cấu trúc ưa nước và ưa béo. Họ … Noan hoàng tố