polysorbate 80

Sản phẩm

Polysorbate 80 hiện diện trong nhiều thuốc như một tá dược. Bao gồm các viên nén, có thể tiêm (ví dụ: amiodaron), sinh học (protein trị liệu, vắc-xin), Và giải pháp. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và trong thực phẩm.

Cấu trúc và tính chất

Polysorbate 80 là hỗn hợp của các este một phần của axit béo, chủ yếu là axit oleic, với sorbitol và anhydrit của nó etoxyl hóa với khoảng 20 mol etylen oxit cho mỗi mol sorbitol và anhydrit sorbitol. Nó tồn tại dưới dạng chất lỏng nhờn, không màu đến vàng nâu, trong hoặc hơi trắng đục có thể phân tán trong nước. Polysorbate 80 thuộc nhóm chất không ion chất nhũ hóa. Giống như các chất hoạt động bề mặt khác, nó chứa các phần ưa nước và kỵ nước.

Effects

Polysorbate 80 có đặc tính nhũ hóa, ổn định và hoạt động bề mặt. Nó có thể tạo thành các mixen.

Lĩnh vực ứng dụng

Polysorbate 80 là một tá dược dược phẩm được sử dụng như một chất hòa tan, chất nhũ hóa, chất ổn định và chất tăng cường độ thâm nhập. Các chức năng chính của nó bao gồm quá trình hòa tan. Ví dụ, polysorbate 80 có mặt trong nhiều viên nén. Nó cho phép các thành phần hoạt tính ưa béo hòa tan (hòa tan) và được hấp thu khi phóng thích trong đường tiêu hóa. Polysorbate 80 cũng thực hiện chức năng này ở dạng lỏng và bán rắn thuốc và trong mềm viên nang.

Tác dụng phụ

Polysorbate 80 được liên kết với một số tác dụng phụ. Chúng bao gồm các phản ứng quá mẫn, quản lý phản ứng trang web, không mong muốn phân phối của thành phần hoạt tính, và rối loạn tiêu hóa. Một mối quan tâm khác là peroxit với đặc tính oxy hóa có thể hình thành trong quá trình bảo quản.