Hỗn hợp muối hòa tan catarrh

Sản phẩm Hỗn hợp muối hòa tan catarrh có bán ở các hiệu thuốc, quầy thuốc. Các nhà bán lẻ đặc sản có thể tự làm hỗn hợp hoặc đặt hàng từ các nhà cung cấp dịch vụ chuyên biệt. Sản xuất Natri hydro cacbonat (355) 69.0 g Natri clorua (355) 28.0 g Natri sulfat khan (355) 1.5 g Kali sulfat (355) 1.5 g Các muối được trộn. Cấu trúc và tính chất… Hỗn hợp muối hòa tan catarrh

Giá trị pH của hỗn hợp muối nhuận tràng

Sản xuất Natri sulfat khan (250) 42.0 g Natri hydro cacbonat (250) 36.3 g Natri clorua (250) 18.4 g Kali sulfat (250) 3.3 g Các muối được trộn. Tác dụng Thuốc nhuận tràng Chỉ định Dùng trong thời gian ngắn khi bị táo bón Liều lượng 1-2 muỗng cà phê cho 1 ly nước. Thận trọng Xem dưới natri sulfat

Vật liệu phụ trợ

Định nghĩa Một mặt, thuốc chứa các hoạt chất làm trung gian cho các tác dụng dược lý. Mặt khác, chúng bao gồm các tá dược, được sử dụng để sản xuất hoặc hỗ trợ và điều chỉnh tác dụng của thuốc. Giả dược, chỉ bao gồm tá dược và không chứa thành phần hoạt tính, là một ngoại lệ. Tá dược có thể là… Vật liệu phụ trợ

Axit carbonic

Sản phẩm Axit cacbonic có mặt với số lượng rất nhỏ, ví dụ như nước khoáng (nước có ga) và nước sô-đa. Cấu trúc và tính chất Axit cacbonic (H 2 CO 3, M r = 62.0 g / mol) là một axit sinh học yếu, được xếp vào danh sách các hợp chất vô cơ mặc dù có nguyên tử cacbon. Nó rất không ổn định trong… Axit carbonic

Bột nền

Sản phẩm Bột kiềm có sẵn từ nhiều nhà cung cấp khác nhau tại các hiệu thuốc và hiệu thuốc dưới dạng thực phẩm chức năng. Chúng cũng được sản xuất bởi chính các công ty. Ngoài bột, viên nén và các chế phẩm khác cũng được bán. Cấu trúc và tính chất Bột kiềm là hỗn hợp bột dùng để uống. Chúng chứa các muối vô cơ cơ bản và tá dược. Chúng bao gồm, cho… Bột nền

Hạt trực tiếp

Sản phẩm Các thành phần hoạt tính có sẵn dưới dạng hạt trực tiếp bao gồm, ví dụ, thuốc giảm đau axit acetylsalicylic, paracetamol, vitamin, khoáng chất, nguyên tố vi lượng, chất kích thích caffein và các sản phẩm giảm béo khác nhau. Định nghĩa và tính chất Thuốc hạt trực tiếp là loại thuốc dạng hạt mịn, thực phẩm chức năng hoặc thiết bị y tế có thể uống nhanh chóng mà không cần nước và tan trong miệng. Chúng thường được đóng gói… Hạt trực tiếp

Natri Hidroxit

Sản phẩm Natri hydroxit tinh khiết có sẵn dưới dạng hàng hóa mở tại các hiệu thuốc và quầy thuốc. Natri hydroxit cũng có sẵn ở dạng dung dịch. Cấu trúc và tính chất Natri hydroxit (NaOH, Mr = 39.9971 g / mol) tồn tại ở dạng khối màu trắng, tinh thể và không mùi ở dạng bánh quy, hạt, que hoặc đĩa. Nó hấp thụ nhanh và nhanh chóng hấp thụ carbon… Natri Hidroxit

Kali hydro cacbonat

Sản phẩm Kali hydro cacbonat có sẵn dưới dạng chất tinh khiết trong các hiệu thuốc và quầy thuốc. Nó được tìm thấy trong dược phẩm như một thành phần hoạt tính và như một tá dược. Nó được sử dụng ít thường xuyên hơn natri hydro cacbonat (muối nở). Cấu trúc và tính chất Kali hiđro cacbonat (KHCO3, Mr = 100.1 g / mol) là một muối kali của cacbonic… Kali hydro cacbonat

Thuốc kháng axit

Từ đồng nghĩa theo nghĩa rộng hơn Natri hydro cacbonat Canxi cacbonat Magiê cacbonat Algeldrat Hydrotalcite Magaldrat Maaloxan Progastrite Ancid Megalac Talcid Riopan Simaphil Định nghĩa Thuốc kháng axit (anti = chống lại; lat. Acidum = axit) là thuốc liên kết axit dạ dày. Thuốc kháng axit chủ yếu được sử dụng để điều trị chứng ợ nóng và các khiếu nại liên quan đến axit dạ dày. Thuốc kháng axit là một nhóm tương đối cũ của… Thuốc kháng axit