Miglustat

Sản phẩm

Miglustat được bán trên thị trường ở dạng viên nang (Zavesca, chủng loại). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 2004.

Cấu trúc và tính chất

Miglustat (C10H21KHÔNG4Mr = 219.3 g / mol) là một iminosugar đã -alkyl hóa. Nó tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng bột với một sự cay đắng hương vị dễ hòa tan trong nước.

Effects

Miglustat (ATC A16AX06) là một chất ức chế enzym tổng hợp glucosylceramide. Điều này làm giảm sự hình thành và tích tụ glucocerebroside (glucosylceramide). Bệnh Gaucher được đặc trưng bởi sự thiếu hụt enzyme lysosome beta-glucocerebrosidase, chất này phân giải glucocerebroside thành glucose và ceramide. Điều này dẫn đến sự tích tụ glucocerebroside trong tế bào, chủ yếu là trong đại thực bào.

Chỉ định

  • Bệnh Gaucher loại 1
  • Bệnh Niemann-Pick loại C (biểu hiện thần kinh tiến triển).

Liều dùng

Theo thông tin chuyên môn. Các viên nang thường được dùng ba lần một ngày và không phụ thuộc vào bữa ăn.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn

Để biết đầy đủ các biện pháp phòng ngừa, hãy xem nhãn thuốc.

Tác dụng phụ

Phổ biến nhất có thể tác dụng phụ bao gồm tiêu chảy, đầy hơi, đau bụng, giảm cân, ăn mất ngon, rối loạn thị giác và run.