Nhiệm vụ của máy điện giải | Chức năng của máu

Nhiệm vụ của chất điện giải

Thông báo sau điện được hòa tan trong máu. Một trong số đó là natri. Sodium tập trung nhiều hơn trong không gian ngoại bào, bao gồm máu huyết tương, hơn là trong các tế bào cơ thể.

Chính sự khác biệt về nồng độ này tạo nên khả năng truyền tín hiệu đặc biệt trong tế bào. Sodium cũng rất quan trọng đối với việc phân phối nước, vì nó mang theo nước. Một chất điện phân quan trọng khác là kali.

kali tập trung nhiều hơn bên trong tế bào so với bên ngoài và được sử dụng để truyền thông tin, kích thích cơ và điều hòa chất lỏng nội bào. Chất điện phân quan trọng tiếp theo là canxi. Calcium được tìm thấy đặc biệt trong răng và xương và thường tập trung cao hơn nhiều bên ngoài các ô (tức là cũng trong máu) hơn bên trong các ô.

Calcium cũng rất quan trọng đối với sự kích thích của cơ bắp, mà còn đối với quá trình đông máu và điều hòa kích thích tốenzyme. Magnesium cũng là một chất điện phân quan trọng cho chức năng của cơ bắp và enzyme. Chất tiếp theo là photphat.

Nó hoạt động như một hệ thống đệm, tức là nó đảm bảo rằng giá trị pH luôn không đổi bằng cách cân bằng axit và bazơ. Hơn nữa, nó cũng được tìm thấy trong xương. Chất điện phân quan trọng cuối cùng là clorua. Điều quan trọng là phải giữ cho sự chênh lệch nồng độ giữa tế bào và không gian bên ngoài tế bào không đổi.

Giá trị PH

Giá trị pH của máu bình thường từ 7.35 đến 7.45. Nó được xác định bởi lượng ion hydro và phụ thuộc vào tỷ lệ axit và bazơ với nhau. Trong máu, chúng chủ yếu là carbon dioxide (CO2) và bicarbonate (HCO3-).

Giá trị pH trong máu được giữ càng cố định càng tốt bằng các bộ đệm khác nhau. Quan trọng nhất là bicarbonate. Tuy nhiên, giá trị pH cũng có thể được điều chỉnh bằng cách tăng lượng CO2 thở ra hoặc bài tiết các ion hydro qua nước tiểu. Điều rất quan trọng là phải giữ giá trị pH trong máu không đổi, nếu không axit-bazơ có thể đe dọa tính mạng cân bằng có thể xảy ra, nhiễm toan (xác định quá mức) hoặc nhiễm kiềm (quá nhiều bazơ). Bạn có thể tìm thêm thông tin về chủ đề này dưới: Giá trị pH trong máu

Thành phần máu

Máu bao gồm một phần tế bào, các tế bào máu và một phần lỏng là huyết tương. Các tế bào này chiếm khoảng 45% và có thể được chia thành hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu. Các hồng cầu chiếm khoảng 99% tế bào.

Huyết tương là một chất lỏng màu vàng. Nó bao gồm 90% nước, 7-8% protein và 2-3% chất thấp phân tử. Huyết đồ là huyết tương không có fibrinogen. Chủ đề sau đây cũng có thể thú vị đối với bạn: Phân tích khí máu

Nhiệm vụ của huyết tương

Huyết tương đặc biệt quan trọng đối với việc vận chuyển các chất khác nhau. Nó vận chuyển không chỉ các tế bào máu mà còn vận chuyển các sản phẩm trao đổi chất, chất dinh dưỡng, kích thích tố, các yếu tố đông máu, kháng thể và các sản phẩm phân hủy của cơ thể. Nó cũng rất quan trọng đối với sự phân bố nhiệt trong cơ thể và chứa các chất đệm giữ cho giá trị pH không đổi.

Phần chính của protein trong huyết tương là albumin với khoảng 60%. Trong số những thứ khác, albumin là protein vận chuyển quan trọng đối với các chất không tan trong nước. Cai khac protein là cái gọi là globulin (khoảng 40%). Chúng bao gồm các yếu tố bổ sung (các phần của hệ thống miễn dịch), enzyme, chất ức chế enzym (chất ức chế enzym) và kháng thể và hiện diện với số lượng tăng lên, ví dụ, trong phản ứng viêm hoặc miễn dịch.