ELISA: Điều trị, Hiệu quả & Rủi ro

Xét nghiệm ELISA là một cuộc kiểm tra y tế trong phòng thí nghiệm, trong quá trình thực hiện, một phản ứng được gọi là kháng nguyên-kháng thể xảy ra. Có thể thử nghiệm các loại kháng nguyên khác nhau có vai trò đối với người hoặc thuốc thú y. Chỉ các viện thí nghiệm được công nhận mới được ủy quyền thực hiện thử nghiệm ở Đức.

Thủ tục là gì?

Trong các cuộc kiểm tra y tế trong phòng thí nghiệm, xét nghiệm ELISA thuộc về cái gọi là quy trình miễn dịch học. Qua quy trình thử nghiệm, protein phân tử có thể được phát hiện trong hoàn toàn khác nhau dịch cơ thể. ELISA là tên viết tắt của Enzyme Linked Immuno Sorbent Assay. Do đó, nó là một ký hiệu bằng tiếng Anh, tuy nhiên, đã được thiết lập trong việc sử dụng y tế của Đức. Xét nghiệm ELISA thuộc về cái gọi là quy trình miễn dịch trong các cuộc kiểm tra y tế trong phòng thí nghiệm. Quy trình thử nghiệm có thể được sử dụng để phát hiện protein phân tử trong nhiều loại dịch cơ thể. Việc phát hiện những phân tử lần lượt cho phép rút ra kết luận về một số bệnh hoặc hình ảnh lâm sàng, đó là lý do tại sao các bác sĩ cũng đưa ra chẩn đoán của họ phụ thuộc vào kết quả của xét nghiệm ELISA như vậy. Do đó, quy trình xét nghiệm có tầm quan trọng rất lớn trong thực hành lâm sàng hàng ngày, cho dù là bệnh nhân ngoại trú hay nội trú. Tương ứng dịch cơ thể, ví dụ toàn bộ máu hoặc chất lỏng từ khớp, được gửi đến phòng thí nghiệm ngay sau khi được thu thập từ bệnh nhân. Đây thường là những mẫu khá khẩn cấp, vì nguyên liệu gốc được coi là nhạy cảm và cần được kiểm tra càng nhanh càng tốt. Cái gọi là các mẫu được kiểm duyệt quá mức có thể dẫn cho kết quả âm tính giả vì bệnh lý protein được phát hiện đã bị giảm hoặc bị giảm chất lượng hoàn toàn trong thời gian chờ đợi. Vì vậy, cái gọi là phân tích trước đóng một vai trò quan trọng trong ELISA; kết quả nghi ngờ hoặc âm tính nên được lặp lại một lần nữa nếu có các triệu chứng lâm sàng thích hợp.

Chức năng, tác dụng và mục tiêu

Để có kết quả kiểm tra chính xác trong phòng thí nghiệm y tế được công nhận, các ống nghiệm và cái gọi là đĩa microtiter là hoàn toàn cần thiết. Những tấm có vết lõm bán lõm này được làm bằng nhựa đặc biệt và mỗi tấm được phủ một loại kháng thể rất đặc hiệu. Nếu kháng nguyên được phát hiện có trong dịch cơ thể cần kiểm tra, thì phản ứng kháng nguyên-kháng thể đặc hiệu xảy ra theo nguyên tắc gọi là khóa và chính. Nhân viên phòng thí nghiệm có thể đưa vật liệu mẫu vào đĩa bằng tay bằng cách sử dụng pipet hoặc hoàn toàn tự động. Trong các viện y tế trong phòng thí nghiệm hiện đại, chỉ các hệ thống hoàn toàn tự động mới được sử dụng để chẩn đoán ELISA. Tuy nhiên, những điều này phải được giám sát bởi nhân viên được đào tạo, những người hỗ trợ phòng thí nghiệm kỹ thuật y tế. Cái gọi là kiểm soát chất lượng bên trong và bên ngoài cũng là trách nhiệm của nhân viên phòng thí nghiệm, cấp trên của nhân viên y tế đối với y học xét nghiệm, bệnh truyền nhiễm dịch tễ học và vi sinh vật học. Sau lô thử nghiệm đầu tiên, tức là sau khi vật liệu đã được pipet vào các đĩa, các kháng nguyên cụ thể trong mẫu, nếu có, đã liên kết với kháng thể trên đĩa nhựa. Sau đó tiến hành rửa bằng nước muối sinh lý để loại bỏ các yếu tố gây nhiễu như các kháng nguyên không mong muốn hoặc protein từ việc chuẩn bị. Bước này rất quan trọng để tránh phản ứng dương tính giả. Một kết quả dương tính giả do phòng thí nghiệm giải thích có thể gây ra hậu quả tử vong cho bệnh nhân. Trong bước thứ hai của thử nghiệm, một kháng thể khác được thêm vào được kết hợp với một enzym. Kháng thể được đánh dấu này cũng liên kết với kháng nguyên. Trong bước thứ ba và bước cuối cùng, một chất nhuộm đặc biệt được thêm vào với một lượng xác định, chất nhuộm này sẽ bị phân hủy ở mức độ lớn hơn hoặc ít hơn bởi các dư lượng enzyme vẫn còn tồn tại. Chỉ enzym như vậy mới có thể bị phân hủy, mà trước đây không liên kết với kháng nguyên cùng với kháng thể. Enzyme tự do có thể phân cắt thuốc nhuộm được thêm vào. Có thể xác định chính xác lượng chính xác của thuốc nhuộm đã phân cắt bằng một phương pháp phòng thí nghiệm khác, được gọi là phương pháp đo quang. Điều này cho phép đưa ra kết luận chính xác về việc liệu kháng nguyên có tồn tại trong mẫu vật liệu hay không và nếu có thì bao nhiêu. mà còn để theo dõi sự tiến bộ của họ. Nếu kháng nguyên tập trung trong bài kiểm tra trở nên thấp hơn trong quá trình điều trị, liệu pháp được coi là thành công.

Rủi ro, tác dụng phụ và nguy cơ

Xét nghiệm ELISA thu được giá trị thông tin chủ yếu thông qua việc phát hiện các cấu trúc kháng nguyên trong dịch cơ thể. Thử nghiệm cho phép một tuyên bố được gọi là định tính, nhưng cũng bán định lượng và định lượng về sự hiện diện nghi ngờ của một số kháng nguyên trong dịch cơ thể. Toàn bộ máu không thể được sử dụng cho xét nghiệm, chỉ có huyết thanh. Một thử nghiệm trực tiếp trên bệnh nhân, ví dụ từ mao quản máu của đầu ngón tayDo đó, cũng như với một số xét nghiệm huyết thanh học khác, cho đến nay vẫn chưa thể thực hiện được. Trong y học con người, xét nghiệm ELISA chủ yếu được sử dụng để phát hiện kháng nguyên trong các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, vi rút hoặc nấm. Ngoài ra, tất cả các kết quả tích cực của viêm gan huyết thanh học được kiểm tra lại bằng xét nghiệm ELISA theo tiêu chuẩn. Chắc chắn kích thích tố, ví dụ mang thai hormone HCG, cũng có thể được xác định bằng xét nghiệm ELISA. Nếu các biến chứng nhất định xảy ra trong mang thai, kiến ​​thức chính xác về tập trung của hormone thai kỳ trong máu rất hữu ích về mặt chẩn đoán và điều trị. Một dấu hiệu khác cho xét nghiệm là phát hiện cái gọi là paraprotein trong nước tiểu, ví dụ như chúng xuất hiện ở nhiều dạng khác nhau. bệnh khối u, chẳng hạn như đa u tủy. Ngày nay, xét nghiệm ELISA vẫn được thực hiện trong nhiều phòng thí nghiệm, nhưng đã bị các chuyên gia coi là lỗi thời. Phản ứng miễn dịch kết hợp với enzyme trong bài kiểm tra ELISA đã ngày càng được thay thế trong những năm gần đây bằng cách dán nhãn phóng xạ kháng thể, cung cấp kết quả đo định lượng thậm chí còn tốt hơn. Các xét nghiệm này còn được gọi là RIA, Radio Immunabsorbent Assay. Các tiến bộ cụ thể khác của ELISA là các phương pháp hóa học ánh sáng như phát quang hoặc huỳnh quang.