rosuvastatin

Sản phẩm Rosuvastatin được bán trên thị trường ở dạng viên nén bao phim (Crestor, generic, auto-generic). Nó đã được phê duyệt ở nhiều quốc gia vào năm 2006 (Hà Lan: 2002, EU và Mỹ: 2003). Chủ sở hữu ủy quyền tiếp thị là AstraZeneca. Statin ban đầu được phát triển tại Shionogi ở Nhật Bản. Tại Hoa Kỳ, các phiên bản chung đã được bán trên thị trường vào năm 2016. Trong… rosuvastatin

Lomitapide

Sản phẩm Lomitapide được bán trên thị trường ở dạng viên nang (Juxtapid, Lojuxta). Nó đã được chấp thuận ở Hoa Kỳ vào năm 2012 và ở EU vào năm 2013. Thuốc vẫn chưa được đăng ký ở nhiều quốc gia. Cấu trúc và tính chất Lomitapide (C39H37F6N3O2, Mr = 693.7 g / mol) có trong thuốc dưới dạng lomitapide mesilate, một dạng bột màu trắng… Lomitapide

Ciprofibrat

Sản phẩm Ciprofibrate đã được bán trên thị trường ở nhiều quốc gia dưới dạng viên nang (Thuốc tăng mỡ máu, ngoài nhãn). Nó đã được phê duyệt vào năm 1993 và không có sẵn từ năm 2013. Cấu trúc và tính chất Ciprofibrate (C13H14Cl2O3, Mr = 289.2 g / mol) là một racemate và một dẫn xuất của axit phenoxyisobutyric. Nó tồn tại dưới dạng bột từ trắng đến vàng nhạt, thực tế là… Ciprofibrat

Fluvastatin

Sản phẩm Fluvastatin có bán trên thị trường ở dạng viên nang và viên nén thông thường giải phóng kéo dài (thuốc gốc). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1993. Việc bán thuốc Lescol ban đầu đã bị Novartis ngừng bán vào năm 2018. Cấu trúc và đặc tính Fluvastatin (C24H26FNO4, Mr = 411.5 g / mol) có trong thuốc dưới dạng natri fluvastatin, màu trắng hoặc nhạt… Fluvastatin

Etofibrat

Sản phẩm Etofibrate có bán trên thị trường dưới dạng viên nang giải phóng kéo dài (Lipo-Merz retard). Thuốc không còn được đăng ký ở nhiều quốc gia. Cấu trúc và tính chất Etofibrate (C18H18ClNO5, Mr = 363.8 g / mol là một chất diester của axit clofibric và axit nicotinic được liên kết qua ethylene glycol. Tác dụng Etofibrate (ATC C10AB09) là hạ lipid máu. Nó làm giảm cholesterol tăng cao và… Etofibrat

Axit bempedoic

Sản phẩm Axit bempedoic đã được chấp thuận tại EU, Hoa Kỳ và nhiều quốc gia vào năm 2020 dưới dạng viên nén bao phim (Nilemdo). Thành phần hoạt chất cũng được kết hợp cố định với ezetimibe (viên nén bao phim Nustendi). Cấu trúc và tính chất Axit bempedoic (C19H36O5, Mr = 344.5 g / mol) tồn tại ở dạng bột kết tinh màu trắng thực tế không hòa tan… Axit bempedoic

Cerivastatin

Sản phẩm Cerivastatin đã được bán trên thị trường ở dạng viên nén bao phim (Lipobay, Baycol). Do các tác dụng phụ hiếm gặp có thể xảy ra, nó đã bị rút khỏi thị trường vào tháng 2001 năm 26 (xem bên dưới). Cấu trúc và tính chất Cerivastatin (C34H5FNO459.6, Mr = XNUMX g / mol) là một dẫn xuất pyridin và có trong thuốc dưới dạng cerivastatin natri. Không giống như các statin khác, nó… Cerivastatin

pitavastatin

Sản phẩm Pitavastatin được bán trên thị trường ở dạng viên nén bao phim (Livazo). Nó đã được phê duyệt lần đầu tiên ở nhiều quốc gia vào tháng 2012 năm 2003. Tại Nhật Bản, nó đã có mặt trên thị trường từ năm 25, và nó cũng có sẵn ở các quốc gia khác như Hoa Kỳ và Đức. Cấu trúc và tính chất Pitavastatin (C24H4FNO421.5, Mr = XNUMX… pitavastatin

bezafibrat

Sản phẩm Bezafibrate được bán trên thị trường dưới dạng viên nén giải phóng kéo dài (Cedur retard). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1979. Cấu trúc và tính chất Bezafibrate (C19H20ClNO4, Mr = 361.8 g / mol) nằm ở dạng bột kết tinh màu trắng thực tế không hòa tan trong nước. Tác dụng Bezafibrate (ATC C10AB02) chủ yếu làm giảm nồng độ chất béo trung tính trong máu tăng cao. Nó có … bezafibrat

acipimox

Sản phẩm Acipimox được bán trên thị trường ở dạng viên nang (Olbetam). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1986. Cấu trúc và tính chất Acipimox (C6H6N2O3, Mr = 154.1 g / mol) là một dẫn xuất của axit nicotinic, cũng hoạt động như một chất làm giảm lipid. Tác dụng Acipimox (ATC C10AD06) có đặc tính hạ lipid máu. Nó làm giảm chất béo trung tính, cholesterol, LDL,… acipimox

Simvastatin: Tác dụng thuốc, Tác dụng phụ, Liều lượng và Cách sử dụng

Sản phẩm Simvastatin được bán trên thị trường dưới dạng viên nén bao phim (Zocor, generics). Nó cũng được kết hợp cố định với ezetimibe (Inegy, chung chung). Simvastatin đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1990. Cấu trúc và tính chất Simvastatin (C25H38O5, Mr = 418.6 g / mol) tồn tại dưới dạng bột kết tinh màu trắng thực tế không tan trong nước. Nó là một … Simvastatin: Tác dụng thuốc, Tác dụng phụ, Liều lượng và Cách sử dụng

Chất ức chế PCSK9

Sản phẩm Alirocumab đã được phê duyệt tại Hoa Kỳ vào năm 2015 với tư cách là tác nhân đầu tiên trong nhóm thuốc ức chế PCSK9 dưới dạng dung dịch để tiêm (Praluent). Evolocumab (Repatha) tiếp theo là tác nhân thứ hai ở EU, cũng vào năm 2015. Cấu trúc và đặc tính Các chất ức chế PCSK9 cho đến nay là các kháng thể đơn dòng phải là… Chất ức chế PCSK9