Sản phẩm
Benzyl nicotinate được tìm thấy trong kem, phòng tắm và nhũ tương, trong số các sản phẩm khác.
Cấu trúc và tính chất
Benzyl nicotinat (C13H11KHÔNG2Mr = 213.2 g / mol) là benzyl ester of axit nicotinic.
Effects
Benzyl nicotinate có đặc tính tuần hoàn và làm ấm.
Chỉ định
Chỉ định thuốc bao gồm:
- Khiếu nại thấp khớp, mô mềm thấp khớp.
- Các bệnh về đau, viêm, thoái hóa của hệ cơ xương, cơ, gân, dây chằng, khớp, cột sống hoặc đĩa đệm.
- Căng cơ, cử động đau, vùng thắt lưng, cứng cổ, đau thân kinh toạ.
Liều dùng
Theo tờ rơi gói. Sau khi sử dụng, cần rửa tay bằng xà phòng và nước.
Chống chỉ định
Để biết đầy đủ các biện pháp phòng ngừa, hãy xem nhãn thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể bao gồm da kích ứng và phản ứng quá mẫn.