Cổ tay
Từ đồng nghĩa Khớp cổ tay phóng xạ, ulna, bán kính, xương cổ tay (Os navicularescaphoideum = scaphoid), xương tam giác (Os triquetum) Cổ tay Giới thiệu Cổ tay là một khớp trên bàn tay của động vật có vú, bao gồm một số khớp bộ phận. Ở người, cổ tay là thuật ngữ dùng để mô tả cổ tay: Cổ tay gần: khớp giữa bán kính và xương cổ tay (lat. Articulatio… Cổ tay