đình chỉ

Sản phẩm Hỗn dịch được bán trên thị trường dưới dạng mỹ phẩm, thiết bị y tế và thuốc. Ví dụ điển hình của các loại thuốc là hỗn dịch nhỏ mắt, hỗn dịch kháng sinh, thuốc xịt mũi với glucocorticoid và các loại thuốc khác để uống, thuốc kháng axit, hỗn dịch than hoạt tính, hỗn dịch tiêm và hỗn hợp lắc. Cấu trúc và tính chất Hỗn dịch là những chế phẩm lỏng để sử dụng bên trong hoặc bên ngoài. Chúng không đồng nhất… đình chỉ

Nấm dược liệu

Sản phẩm Nấm dược liệu có bán trên thị trường, ví dụ, ở dạng viên nang, viên nén và bột như thực phẩm chức năng hoặc dưới dạng hỗn hợp được chế biến riêng. Cũng được sử dụng là các thành phần tinh khiết được chiết xuất, sản xuất tổng hợp hoặc biến đổi bán tổng hợp. Chúng thường được đăng ký là sản phẩm thuốc. Giới thiệu về nấm Nấm là một nhóm rất đa dạng của… Nấm dược liệu

Natri Croscarmellose

Sản phẩm Croscarmellose natri được sử dụng làm tá dược trong thuốc, đặc biệt là ở dạng viên nén. Cấu trúc và tính chất Croscarmelloza natri là muối natri của xenlulozo liên kết chéo-cacboxymetyl hóa một phần. Nó tồn tại dưới dạng bột hút ẩm màu trắng đến trắng xám, thực tế không hòa tan trong nước. Tác dụng Croscarmellose natri trương nở với nước. Chỉ định sử dụng Croscarmellose natri là… Natri Croscarmellose

polysaccharides

Sản phẩm Polysaccharid hiện diện dưới dạng tá dược và thành phần hoạt tính trong nhiều loại dược phẩm. Chúng đóng một vai trò cơ bản trong thực phẩm để cung cấp dinh dưỡng. Polysaccharid còn được gọi là glycans (glycans). Cấu trúc và tính chất Polysaccharid là loại cacbohydrat cao phân tử được cấu tạo từ hàng trăm đến hàng nghìn đơn vị đường (monosaccharid). Chỉ có 11 monosaccharid được gọi là polysaccharid. Họ … polysaccharides

Gel

Sản phẩm Gel được bán trên thị trường dưới dạng dược phẩm, thiết bị y tế và mỹ phẩm. Cấu trúc và tính chất Gel bao gồm chất lỏng được trộn lẫn. Chúng được pha chế với các chất trương nở thích hợp (chất tạo keo). Chúng bao gồm, ví dụ, xenluloza (ví dụ, hydroxypropyl xenluloza), tinh bột, cacbome, gelatin, xanthan gum, bentonit, agar, tragacanth, carrageenan và pectin. Dược điển phân biệt giữa gel ưa nước và ưa béo. … Gel

Gelatin

Sản phẩm Gelatin có sẵn dưới dạng chất tinh khiết trong các cửa hàng tạp hóa và các hiệu thuốc hoặc quầy thuốc. Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm chế biến, dược phẩm và đồ ngọt, cùng các sản phẩm khác. Cấu trúc và tính chất Gelatin là một hỗn hợp tinh khiết của protein thu được bằng cách thủy phân collagen một phần bằng axit, kiềm hoặc enzym. Quá trình thủy phân dẫn đến tạo bọt và… Gelatin

Chất nhũ hóa

Sản phẩm Chất nhũ hóa có sẵn dưới dạng chất tinh khiết, ví dụ, ở các hiệu thuốc và quầy thuốc. Chúng được tìm thấy trong nhiều loại dược phẩm, mỹ phẩm (sản phẩm chăm sóc cá nhân), thiết bị y tế và thực phẩm. Cấu trúc và tính chất Chất nhũ hóa là chất lưỡng tính, có nghĩa là chúng có cả đặc điểm cấu trúc ưa nước và ưa béo. Điều này cho phép chúng làm trung gian giữa pha nước và chất béo. Chất nhũ hóa… Chất nhũ hóa

Thuốc cầm máu

Tác dụng Cầm máu: cầm máu. Chỉ định Chảy máu do nhiều nguyên nhân như chảy máu cam Tác nhân Bông thấm cầm máu (chủ yếu là alginat canxi). Cellulose Gelatin Hellstone (que nitrat bạc) Thuốc co mạch Thuốc cầm máu thảo dược: Ví Shepherd (cây cỏ máu). Thuốc tannin, ví dụ như cây phỉ Loại khác: Etamsylate

Gel khử trùng tay

Sản phẩm Gel khử trùng tay có sẵn, ví dụ, ở các hiệu thuốc và hiệu thuốc. Cấu tạo và đặc tính Gel khử trùng tay là chất lỏng dạng gel (gel) dùng để bôi bên ngoài tay, có chứa một hoặc nhiều chất khử trùng. Thành phần tiêu biểu là: Chất khử trùng như ethanol, propanol và isopropanol (propan-1-ol, propan-2-ol). Nước tinh khiết Các chất chế tạo gel như xenluloza và cacbome. … Gel khử trùng tay

Thuốc xịt miệng

Sản phẩm Thuốc xịt miệng được bán trên thị trường dưới dạng thuốc, thiết bị y tế và thực phẩm chức năng. Dưới đây liệt kê một số thành phần hoạt tính được sử dụng khi xịt qua đường miệng: Thuốc gây tê cục bộ: Lidocain Chất khử trùng: chlorhexidine Các chất chiết xuất từ ​​thảo dược: hoa cúc, cây xô thơm, echinacea. Gel trước đây: celluloses Chống viêm: benzydamine Thuốc kháng sinh: Tyrothricin Nitrates: isosorbide dinitrate Thuốc cai sữa: nicotine Cannabinoids: cannabidiol (CBD), chiết xuất cần sa. Mồm … Thuốc xịt miệng

Cá bạc

Cá bạc Cá bạc là loài côn trùng không cánh có kích thước cỡ một cm với màu xám bạc. Chúng được tìm thấy trong các hộ gia đình ở những nơi ấm áp, ẩm ướt, tốt nhất là trong phòng tắm, nhà bếp và phòng giặt là. Chúng sống trong các vết nứt và kẽ hở, chẳng hạn như trong ván chân tường. Chúng có thể gây hỏng sách, giấy dán tường và hàng dệt may và gây dị ứng. Cá bạc là… Cá bạc

Vật liệu phụ trợ

Định nghĩa Một mặt, thuốc chứa các hoạt chất làm trung gian cho các tác dụng dược lý. Mặt khác, chúng bao gồm các tá dược, được sử dụng để sản xuất hoặc hỗ trợ và điều chỉnh tác dụng của thuốc. Giả dược, chỉ bao gồm tá dược và không chứa thành phần hoạt tính, là một ngoại lệ. Tá dược có thể là… Vật liệu phụ trợ