vilanterol

Sản phẩm

Vilanterol có sẵn trên thị trường dưới dạng kết hợp cố định với flnomasone cuồng nhiệt bột dạng ống hít (Relvar Ellipta / Breo Ellipta). Nó đã được phê duyệt ở Hoa Kỳ và EU vào năm 2013 và ở nhiều quốc gia vào năm 2014. Sự kết hợp cố định với umeclidinium bromua (Anoro Ellipta) cũng đã được đăng ký ở nhiều quốc gia vào năm 2014. Năm 2017, sự kết hợp của umeclidinium bromua, flnomasone furoate và vilanterol đã được phát hành (Trelegy Ellipta) và ở nhiều quốc gia vào năm 2018.

Cấu trúc và tính chất

Vilanterol (C24H33Cl2KHÔNG5Mr = 486.4 g / mol) có cấu trúc liên quan đến epinephrine và chất khác thuốc cường giao cảm beta2 như là salbutamol (Ventolin, thuốc gốc) và là một dẫn xuất của saligenin. Nó là một tương tự của salmeterol (Serevent, Seretide, tất cả GlaxoSmithKline) và được phát triển dưới dạng antedrug. Trong sản phẩm thuốc, nó có mặt dưới dạng vilanterol trifenate, một chất màu trắng bột hầu như không hòa tan trong nước.

Effects

Vilanterol (ATC R03AK10, ATC R03AL03) có đặc tính giãn phế quản (bronchospasmolytic). Đây là một loại thuốc cường giao cảm đặc hiệu beta2 tác dụng kéo dài với tác dụng thư giãn cơ trơn phế quản. Các hiệu ứng xảy ra nhanh chóng, trong vòng 5-15 phút và kéo dài trong một thời gian dài, khoảng 24 giờ (HAI).

Chỉ định

Liều dùng

Theo thông tin chuyên môn. Không giống như các thuốc khác trong cùng nhóm, thuốc chỉ cần hít một lần mỗi ngày, có thể là một lợi thế cho tuân thủ điều trị.