Cytochrom P450 (CYP)

CYP450 Cytochromes P450s là một họ các enzym có tầm quan trọng hàng đầu trong quá trình chuyển đổi sinh học của thuốc. Các isoenzyme quan trọng nhất để chuyển hóa thuốc là: CYP1A1, CYP1A2 CYP2B6 CYP2C9, CYP2C19 CYP2D6 CYP2E1 CYP3A4, CYP3A5 và CYP3A7 Số sau chữ viết tắt CYP là viết tắt của họ, chữ cái sau cho phân họ và số cuối cùng… Cytochrom P450 (CYP)

Isavuconazonium Sulfate

Sản phẩm Isavuconazonium sulfate có bán trên thị trường dưới dạng bột pha cô đặc để pha chế dung dịch tiêm truyền và ở dạng viên nang (Cresemba). Nó đã được phê duyệt ở Hoa Kỳ và EU vào năm 2015 và ở nhiều quốc gia vào năm 2017. Cấu trúc và tính chất Isavuconazonium sulfate (C35H35F2N8O5S + - HSO4– Mr = 814.8 g / mol) là một tiền chất… Isavuconazonium Sulfate

Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng khuẩn

Sản phẩm Thuốc kháng sinh (số ít: thuốc kháng sinh) được bán trên thị trường ở dạng viên nén, viên nén phân tán, viên nang, như chế phẩm tiêm truyền, hỗn dịch và xi-rô cho trẻ em, và dưới dạng hạt, trong số những loại khác. Ngoài ra còn có một số chế phẩm bôi ngoài da, chẳng hạn như kem, thuốc mỡ, thuốc nhỏ mắt, thuốc mỡ tra mắt, thuốc nhỏ tai, thuốc mỡ mũi và thuốc viên trị đau họng. Thành phần hoạt chất đầu tiên từ… Thuốc kháng sinh: Thuốc kháng khuẩn

Glucuronid hóa

Định nghĩa Glucuronid hóa đề cập đến một phản ứng trao đổi chất nội bào, trong đó chất nền nội sinh hoặc ngoại sinh được liên hợp với axit glucuronic. Do đó, sinh vật làm cho các chất nền dễ hòa tan hơn trong nước để chúng có thể được bài tiết nhanh chóng qua nước tiểu. Glucuronid hóa thuộc giai đoạn chuyển hóa II (liên hợp). UDP: uridine diphosphate UGT: UDP-glucuronosyltransferase Các enzym liên quan đến quá trình Glucuronid hóa là… Glucuronid hóa

rifabutin

Sản phẩm Rifabutin được bán trên thị trường ở dạng viên nang (mycobutin). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1994. Cấu trúc và tính chất Rifabutin (C46H62N4O11, Mr = 847 g / mol) là một kháng sinh ansamycin bán tổng hợp. Nó tồn tại dưới dạng bột vô định hình màu tím đỏ ít tan trong nước. Tác dụng Rifabutin (ATC J04AB04) có đặc tính kháng khuẩn chống lại… rifabutin

Rifampicin

Sản phẩm Rifampicin được bán trên thị trường dưới dạng viên nén bao phim, viên nén bao, viên nang và thuốc tiêm (Rimactan, generic). Ngoài đơn chất, các chế phẩm kết hợp khác nhau cũng có sẵn. Rifampicin đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1968. Bài báo này đề cập đến đơn trị liệu qua đường miệng. Cấu trúc và tính chất Rifampicin (C43H58N4O12, Mr = 823 g / mol) tồn tại ở dạng màu nâu đỏ đến… Rifampicin

Rifamycin

Sản phẩm Rifamycin được bán trên thị trường dưới dạng thuốc nhỏ tai (Otofa). Thuốc đã được phê duyệt ở nhiều quốc gia từ năm 1988. Cấu trúc và đặc tính Rifamycin (Rifamycin SV) có trong thuốc dưới dạng rifamycin natri, dạng bột mịn hoặc hơi hạt màu đỏ có thể hòa tan trong nước (C37H46NNaO12, Mr = 720 g / mol). Nó thu được… Rifamycin

Rifaximin

Sản phẩm Rifaximin được bán trên thị trường dưới dạng viên nén bao phim (Xifaxan). Nó đã được phê duyệt ở nhiều quốc gia vào năm 2015. Ở nhiều quốc gia, nó đã có sẵn sớm hơn. Rifaximin được phát hành lần đầu tiên ở Ý vào những năm 1980. Cấu trúc và tính chất Rifaximin (C43H51N3O11, Mr = 785.9 g / mol) là một dẫn xuất pyridoimidazole bán tổng hợp của rifamycin. Nó tồn tại dưới dạng… Rifaximin