Velaglucerase Alfa

Sản phẩm Velaglucerase alfa có bán trên thị trường dưới dạng bột để pha chế dung dịch tiêm truyền (Vpriv). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 2011. Cấu trúc và tính chất Velaglucerase alfa là một enzym và glycoprotein với 497 axit amin và cùng trình tự với glucocerebrosidase tự nhiên. Glycosyl hóa với mannose dẫn đến velaglucerase alfa là… Velaglucerase Alfa

Rasburicase

Sản phẩm Rasburicase có bán trên thị trường dưới dạng thuốc tiêm (Fasturtec). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 2002. Cấu trúc và đặc tính Rasburicase là một enzym urat oxidase tái tổ hợp được sản xuất bởi một dòng nấm men biến đổi gen. Tác dụng Enzyme rasburicase (ATC V03AF07) xúc tác quá trình oxy hóa enzyme của axit uric thành allantoin, một chất hòa tan trong nước,… Rasburicase

Sebelipase Alfa

Sản phẩm Sebelipase alfa đã được chấp thuận ở EU và Hoa Kỳ vào năm 2015 và ở nhiều quốc gia vào năm 2016 như một chất cô đặc để pha chế dung dịch tiêm truyền (Kanuma). Cấu trúc và tính chất Sebelipase alfa là một lipase axit lysosome ở người tái tổ hợp (rhLAL) với trình tự axit amin tương tự như enzyme nội sinh. Protein là… Sebelipase Alfa

Taliglucerase Alfa

Sản phẩm Taliglucerase alfa được bán trên thị trường dưới dạng chế phẩm tiêm truyền ở một số quốc gia (Elelyso). Nó vẫn chưa được đăng ký ở nhiều quốc gia. Cấu trúc và tính chất Taliglucerase alfa là một enzym và một chất tương tự của glucocerebrosidase tự nhiên, từ đó nó khác nhau ở một số axit amin. Glycosyl hóa với mannose dẫn đến việc hấp thu taliglucerase alfa… Taliglucerase Alfa

Dornas Alfa

Sản phẩm Dornase alfa được bán trên thị trường dưới dạng dung dịch hít (Pulmozyme). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1994. Cấu trúc và đặc tính Dornase alfa là một biến thể được biến đổi gen của enzyme human deoxyribonuclease I, xuất hiện tự nhiên ở người. Tác dụng Dornase alfa (ATC R05CB13) có đặc tính phân giải chất nhầy. Nó phân cắt DNA ngoại bào trong… Dornas Alfa

Glucarpidaza

Sản phẩm Glucarpidase được bán trên thị trường Hoa Kỳ dưới dạng thuốc tiêm (Voraxaze). Thuốc vẫn chưa được chấp thuận ở nhiều quốc gia. Cấu trúc và tính chất Glucarpidase là một carboxypeptidase có nguồn gốc công nghệ sinh học từ biến đổi gen. Nó là protein bao gồm 390 axit amin và tồn tại dưới dạng homodimer với trọng lượng phân tử là 83 kDa. … Glucarpidaza

Cerliponase Alpha

Sản phẩm Cerliponase alfa đã được phê duyệt tại Hoa Kỳ vào năm 2017 dưới dạng dung dịch tiêm (Brineura). Giá cực kỳ cao của loại thuốc này đang gây tranh cãi. Cấu trúc và tính chất Cerliponase alfa là một tripeptidyl peptidase 1 (rhTPP1) tái tổ hợp được sản xuất bằng phương pháp công nghệ sinh học. Tác dụng Cerliponase alfa thay thế enzym tripeptidyl peptidase 1 (TPP1) không hoạt động đủ ở những bệnh nhân bị… Cerliponase Alpha

imigluceraza

Sản phẩm Imiglucerase có bán trên thị trường dưới dạng bột để pha chế dung dịch tiêm truyền (Cerezyme). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1999. Cấu trúc và đặc tính Imiglucerase là một enzym được sản xuất bằng phương pháp công nghệ sinh học. Glycoprotein bao gồm 497 axit amin. Trình tự khác ở một axit amin với axit tự nhiên beta-glucocerebrosidase. … imigluceraza

Agalsidase.

Sản phẩm Agalsidase được bán trên thị trường dưới dạng chế phẩm tiêm truyền và đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 2001 và 2003, tương ứng: Replagal: agalsidase alfa Fabrazyme: agalsidase beta Cấu trúc và đặc tính Agalsidase là một α-galactosidase A tái tổ hợp của người được sản xuất bằng phương pháp công nghệ sinh học. Trình tự axit amin giống với enzyme lysosome tự nhiên. Nó là một … Agalsidase.