Daratumumab

Sản phẩm Daratumumab đã được phê duyệt như một sản phẩm tiêm truyền tại Hoa Kỳ vào năm 2015 và ở nhiều quốc gia và EU vào năm 2016 (Darzalex). Cấu trúc và đặc tính Daratumumab là kháng thể đơn dòng IgG1κ được nhân tính hóa với khối lượng phân tử xấp xỉ 148 kDa. Nó được sản xuất bằng phương pháp công nghệ sinh học. Effects Daratumumab (ATC L01XC24) có tác dụng chống khối u và… Daratumumab

alemtuzumab

Sản phẩm Alemtuzumab được bán trên thị trường dưới dạng chất cô đặc để pha chế dung dịch tiêm truyền (Lemtrada). Nó đã được phê duyệt vào năm 2014. Alemtuzumab ban đầu được phê duyệt để điều trị bệnh bạch cầu và được bán trên thị trường với tên gọi MabCampath (được phê duyệt vào năm 2001). Cấu trúc và đặc tính Alemtuzumab là kháng thể đơn dòng IgG1 kappa được nhân tính hóa với CD52 được sản xuất bằng phương pháp công nghệ sinh học. Nó có một … alemtuzumab

Omalizumab

Sản phẩm Omalizumab có bán trên thị trường dưới dạng bột và dung môi pha dung dịch tiêm (Xolair). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 2006. Cấu trúc và đặc tính Omalizumab là một kháng thể đơn dòng tái tổ hợp, được nhân tính hóa với trọng lượng phân tử xấp xỉ 149 kDa. Tác dụng Omalizumab (ATC R03DX05) có đặc tính chống dị ứng và chống sốt. Các hiệu ứng dựa trên… Omalizumab

Cetuximab

Sản phẩm Cetuximab được bán trên thị trường dưới dạng dung dịch tiêm truyền (Erbitux). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 2003. Cấu trúc và đặc tính Cetuximab là một kháng thể đơn dòng IgG1 (người / chuột) tái tổ hợp. Nó được sản xuất bằng phương pháp công nghệ sinh học. Tác dụng Cetuximab (ATC L01XC06) có đặc tính kháng u và kháng sinh. Nó là một kháng thể đặc hiệu chống lại sự phát triển của biểu bì… Cetuximab

Pembrolizumab

Sản phẩm Pembrolizumab đã được phê duyệt như một sản phẩm tiêm truyền tại Hoa Kỳ vào năm 2014 và ở EU và nhiều quốc gia vào năm 2015 (Keytruda). Cấu trúc và đặc tính Pembrolizumab là một kháng thể đơn dòng được nhân tính hóa. Nó là một globulin miễn dịch IgG4-κ với trọng lượng phân tử khoảng 149 kDa. Tác dụng Pembrolizumab (ATC L01XC18) có đặc tính kháng u và điều hòa miễn dịch. … Pembrolizumab

Emicizumab

Sản phẩm Emicizumab đã được phê duyệt tại Hoa Kỳ vào năm 2017 và ở EU và nhiều quốc gia vào năm 2018 dưới dạng dung dịch tiêm dưới da (Hemlibra). Cấu trúc và đặc tính Emicizumab là một kháng thể đơn dòng IgG4 đặc hiệu kép được nhân tính hóa và biến đổi, liên kết với Yếu tố IXa và Yếu tố X. Nó là một kháng thể của người. Nó có một phân tử… Emicizumab

Chất ức chế CGRP

Sản phẩm Erenumab (Aimovig) là tác nhân đầu tiên từ nhóm chất ức chế CGRP được phê duyệt vào năm 2018. Tiếp theo là Fremanezumab (Ajovy) và galcanezumab (Emgality). Cấu trúc và tính chất Các chất ức chế CGRP là các kháng thể IgG đơn dòng được nhân tính hóa hoặc của người chống lại peptit liên quan đến gen calcitonin (CGRP). Thuốc đối kháng thụ thể CGRP trọng lượng phân tử thấp (được gọi là Gepante) đang trong giai đoạn phát triển lâm sàng. Một số đại lý có… Chất ức chế CGRP

pertuzumab

Sản phẩm Pertuzumab có bán trên thị trường dưới dạng chất cô đặc để pha chế dung dịch tiêm truyền (Perjeta). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia vào năm 2012. Cấu trúc và đặc tính Pertuzumab là một kháng thể đơn dòng IgG1 được tái tổ hợp nhân tính. Nó được phát triển như một sự kế thừa của trastuzumab (Herceptin). Tác dụng Pertuzumab (ATC L01XC13) có đặc tính kìm tế bào và chống tăng sinh. Cac hiệu ưng … pertuzumab

Blinatumomab

Sản phẩm Blinatumomab được bán trên thị trường dưới dạng sản phẩm tiêm truyền (Blincyto). Nó đã được chấp thuận ở Hoa Kỳ từ năm 2014, ở EU từ năm 2015 và ở nhiều quốc gia từ năm 2016. Cấu trúc và đặc tính Blinatumomab là một cấu trúc kháng thể (protein dung hợp) gồm 504 axit amin với trọng lượng phân tử khoảng 54 kDa. Nó bao gồm… Blinatumomab

Guselkumab

Sản phẩm Guselkumab đã được chấp thuận tại Hoa Kỳ và EU vào năm 2017 và ở nhiều quốc gia vào năm 2018 như một giải pháp để tiêm dưới da (Tremfya). Cấu trúc và đặc tính Guselkumab là một kháng thể đơn dòng IgG1λ được sản xuất bằng phương pháp công nghệ sinh học. Tác dụng Guselkumab (ATC L04AC16) có đặc tính chống viêm và ức chế miễn dịch. Các tác động là do… Guselkumab

Vedolizumab

Sản phẩm Vedolizumab đã được nhiều quốc gia chấp thuận vào năm 2015 dưới dạng bột pha cô đặc để pha chế dung dịch tiêm truyền (Entyvio). Vào năm 2020, một chiếc bút được nạp sẵn và ống tiêm được nạp sẵn cũng đã được đăng ký. Cấu trúc và đặc tính Vedolizumab là một kháng thể đơn dòng IgG1 được nhân tính hóa với khối lượng phân tử là 147 kDa. Hiệu ứng Vedolizumab (ATC L04AA33)… Vedolizumab

Necitumumab

Sản phẩm Necitumumab đã được phê duyệt như một giải pháp tiêm truyền ở Hoa Kỳ vào năm 2015 và ở EU vào năm 2016 (Portrazza). Necitumumab vẫn chưa được đăng ký ở nhiều quốc gia. Cấu trúc và đặc tính Necitumumab là một kháng thể đơn dòng IgG1 tái tổ hợp của người. Nó được sản xuất bằng phương pháp công nghệ sinh học. Tác dụng Necitumumab có đặc tính kháng u, chống tăng sinh và kháng sinh. … Necitumumab