tên chất hóa học

Sản phẩm

Saccharin được bán trên thị trường ở dạng nhỏ viên nén, giọt, và bột (ví dụ: Assugrin, Hermestas), trong số những người khác. Nó được Constantin Fahlberg tình cờ phát hiện vào năm 1879 tại Đại học Johns Hopkins ở Baltimore.

Cấu trúc và tính chất

saccharin (C7H5KHÔNG3S, Mr = 183.2 g / mol) thường có ở dạng saccharin natri, một tinh thể màu trắng bột hoặc tinh thể không màu dễ hòa tan trong nước. Saccharin tự nó hòa tan kém trong nước.

Effects

Saccharin có vị ngọt hương vị. Không giống như đường ăn (sucrose), saccharin không gây ra sâu răng, không có nhiệt trị (không calo), và được bài tiết dưới dạng không đổi. Nó ổn định nhiệt lên đến 450 ° C và do đó cũng có thể được sử dụng để nấu ăn, nướng và đóng hộp. Saccharin ngọt hơn đường khoảng 300 đến 500 lần và có thời hạn sử dụng lâu dài. Nó thường được kết hợp với các chất làm ngọt khác, chẳng hạn như giống anh thảo or aspartame.

Lĩnh vực ứng dụng

Là chất tạo ngọt cho thực phẩm, đồ ngọt và đồ uống. Saccharin cũng được sử dụng cho dược phẩm, mỹ phẩm và thiết bị y tế. Nhiều quốc gia đã phê duyệt nhiều loại thuốc có chứa saccharin như một chất tạo ngọt.

Liều dùng

Theo hướng dẫn của nhà sản xuất. So với đường, cần một lượng nhỏ hơn nhiều vì saccharin có khả năng làm ngọt lớn hơn nhiều.

Tác dụng phụ

Giống như tất cả các chất tạo ngọt, saccharin gây tranh cãi. Vào những năm 1970, một nghiên cứu cho thấy saccharin có thể gây ra ung thư bàng quang ở chuột. Tuy nhiên, nghiên cứu này dường như không liên quan đến con người. Theo các nhà sản xuất và cơ quan quản lý, saccharin an toàn và không gây ung thư ở mức độ đã được phê duyệt.