Sản phẩm
Troxerutin đã được bán trên thị trường ở dạng bao phim viên nén và viên nang. Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1977.
Cấu trúc và tính chất
Troxerutin (C33H42O19Mr = 742.7 g / mol) hoặc trihydroxyethylrutoside là một flavonoid.
Effects
Troxerutin (ATC C05CA04) ổn định thành mạch thấm của máu mao mạch.
Chỉ định
- Suy tĩnh mạch mãn tính
- Các triệu chứng ban đầu của bệnh giãn tĩnh mạch
- Hội chứng giãn tĩnh mạch và biến chứng giãn tĩnh mạch
Liều dùng
Theo thông tin chuyên môn. Các thuốc được dùng một đến ba lần một ngày trước hoặc trong bữa ăn.
Chống chỉ định
Chống chỉ định dùng Troxerutin với trường hợp quá mẫn cảm. Để biết các biện pháp phòng ngừa đầy đủ, hãy xem nhãn thuốc.
Tương tác
Tương tác với các thuốc không được biết cho đến nay.
Tác dụng phụ
Có thể tác dụng phụ bao gồm các phản ứng dị ứng và khó chịu đường tiêu hóa.