Lâm cầm toan

Sản phẩm Axit malic nguyên chất có sẵn trong các cửa hàng chuyên doanh. Tên của axit có nguồn gốc từ tiếng Latinh (quả táo), vì nó lần đầu tiên được phân lập từ nước ép táo vào năm 1785. Cấu trúc và tính chất Axit malic (C4H6O5, Mr = 134.1 g / mol) là một axit dicacboxylic hữu cơ thuộc nhóm axit hydroxycacboxylic . Nó tồn tại như một màu trắng ... Lâm cầm toan

Dầu đậu nành

Sản phẩm Dầu đậu nành được sử dụng làm tá dược trong các sản phẩm thuốc, ví dụ, thuốc tiêm, viên nang mềm, thuốc tắm và các dạng bào chế bán rắn. Cấu trúc và đặc tính Dầu đậu nành tinh luyện là một loại dầu béo thu được từ hạt của quá trình chiết xuất và tinh chế sau đó. Một chất chống oxy hóa thích hợp có thể được thêm vào. Dầu đậu nành tinh luyện tồn tại dưới dạng… Dầu đậu nành

Sáp Carnauba

Sản phẩm Sáp Carnauba có sẵn dưới dạng chất tinh khiết trong các cửa hàng chuyên dụng. Sản lượng hàng năm trong khoảng 20,000 tấn. Cấu trúc và đặc tính Sáp carnauba là loại sáp được chiết xuất và tinh chế từ lá của cây cọ carnauba Brazil (từ đồng nghĩa:). Nó tồn tại dưới dạng bột, ở dạng mảnh hoặc… Sáp Carnauba

Carrageenan

Sản phẩm Carrageenan được sử dụng làm tá dược trong dược phẩm cũng như trong thực phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Cấu trúc và tính chất Carrageenans bao gồm các polysaccharid từ các loài tảo đỏ khác nhau (ví dụ như rêu Ailen) và thu được bằng cách chiết xuất, tách và tinh chế. Các thành phần chính là muối kali, natri, canxi hoặc magiê của… Carrageenan

cyclamate

Các sản phẩm Cyclamate được tìm thấy trong đồ uống, thực phẩm và dược phẩm, cùng với các sản phẩm khác (E 952). Nó cũng có sẵn ở dạng viên nén nhỏ, bột hoặc chất lỏng. Cyclamate được tổng hợp lần đầu tiên vào những năm 1930 tại Hoa Kỳ và được cấp bằng sáng chế vào những năm 1940. Cấu trúc và tính chất Cyclamate là axit xyclohexylsulfamic hoặc natri tương ứng hoặc… cyclamate

thiomersal

Sản phẩm Thiomerasal đã được sử dụng như một tá dược trong dược phẩm, đặc biệt là ở dạng bào chế lỏng như thuốc nhỏ mắt và vắc xin. Nó hiếm khi được sử dụng ngày nay vì những tác dụng phụ tiềm ẩn. Chất này còn được gọi là thimerosal. Cấu trúc và tính chất Thiomerasal (C9H9HgNaO2S, Mr = 404.8 g / mol) tồn tại ở dạng bột kết tinh màu trắng và… thiomersal

Natri Croscarmellose

Sản phẩm Croscarmellose natri được sử dụng làm tá dược trong thuốc, đặc biệt là ở dạng viên nén. Cấu trúc và tính chất Croscarmelloza natri là muối natri của xenlulozo liên kết chéo-cacboxymetyl hóa một phần. Nó tồn tại dưới dạng bột hút ẩm màu trắng đến trắng xám, thực tế không hòa tan trong nước. Tác dụng Croscarmellose natri trương nở với nước. Chỉ định sử dụng Croscarmellose natri là… Natri Croscarmellose

Crospovidon

Sản phẩm Crospovidone (polyvinylpolypyrrolidone) được tìm thấy trong nhiều loại thuốc dưới dạng tá dược, đặc biệt là ở dạng viên nén. Không nên nhầm lẫn với copovidone. Cấu trúc và tính chất Crospovidone là một homopolyme liên kết chéo của 1-ethenylpyrrolidin-2-one. Nó tồn tại dưới dạng bột hút ẩm màu trắng đến trắng vàng hoặc ở dạng tờ rơi và thực tế không hòa tan trong nước. Điều này trái ngược với… Crospovidon

Người lái tàu

Sản phẩm Carbomers được bán trên thị trường dưới dạng thuốc nhỏ mắt và gel bôi mắt (chất thay thế nước mắt). Hơn nữa, chúng được chứa trong nhiều gel và các sản phẩm thuốc khác dưới dạng tá dược. Chúng cũng được sử dụng trong các thiết bị y tế và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Cacbome tinh khiết, chẳng hạn như carbomer 980 thường được sử dụng, có sẵn tại các nhà bán lẻ và hiệu thuốc đặc biệt. Cấu trúc và… Người lái tàu

Oxit sắt

Sản phẩm Oxit sắt và hydroxit có sẵn dưới dạng chất tinh khiết trong các cửa hàng chuyên doanh. Cấu trúc và tính chất Có nhiều oxit sắt và hiđroxit khác nhau được sử dụng làm thuốc nhuộm. Chúng tồn tại dưới dạng bột không tan trong nước: Sắt oxit màu đỏ: Fe2O3 Oxit sắt màu vàng: FeO (OH) -H2O Oxit sắt màu đen: FeO-Fe2O3 Các chất được sản xuất tổng hợp. Lĩnh vực … Oxit sắt

Dầu ô liu

Sản phẩm Dầu ô liu có bán ở các cửa hàng tạp hóa và cửa hàng đặc sản. Dầu được ghi trong dược điển có bán ở các hiệu thuốc và quầy thuốc. Cấu trúc và tính chất Dầu ô liu là một loại dầu béo thu được từ quả chín đá của cây ô liu L. bằng phương pháp ép lạnh hoặc bằng các phương pháp cơ học thích hợp khác. Cây ô liu… Dầu ô liu

người chơi poloxamer

Sản phẩm Poloxamers hiện diện dưới dạng tá dược trong nhiều loại thuốc, ví dụ, ở dạng viên nén, hạt, kem, hỗn dịch và dung dịch tiêm. Cấu trúc và tính chất Poloxamers là chất đồng trùng hợp khối tổng hợp của etylen oxit và propylen oxit. Tùy từng loại mà chúng có những tính chất khác nhau: Poloxamer 124 tồn tại dưới dạng chất lỏng không màu. Poloxamers 188, 237, 338, 407 có màu trắng… người chơi poloxamer