Fedratinib

Sản phẩm

Fedratinib đã được phê duyệt ở Hoa Kỳ vào năm 2019 ở dạng viên nang (Inrebic).

Cấu trúc và tính chất

Fedratinib có trong thuốc dưới dạng dihydrochloride và monohydrate (fedratinib dihydrochloride monohydrate).

Effects

Fedratinib có đặc tính chống tăng sinh. Các tác động là do ức chế chọn lọc Janus kinases 2 (JAK2). Đây là nội bào enzyme thuộc nhóm tyrosine kinase và chuyển nhóm phosphate. Chúng tham gia vào quá trình truyền tín hiệu từ màng tế bào đến nhân và có ảnh hưởng đến sự biểu hiện của gen. Hoạt động quá mức của các kinase JAK2 đột biến (ví dụ JAK2V617F) có liên quan đến sự phát triển của bệnh xơ tủy và bệnh đa hồng cầu. Fedratinib cũng ức chế FLT3 (tyrosine kinase 3 giống FMS). Nó có thời gian bán hủy đầu cuối dài khoảng 114 giờ.

Chỉ định

Để điều trị bệnh xơ tủy nguyên phát hoặc thứ phát.

Liều dùng

Theo SmPC. Viên nang được dùng một lần mỗi ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn

Để biết đầy đủ các biện pháp phòng ngừa, hãy xem nhãn thuốc.

Tương tác

Fedratinib được chuyển hóa bởi CYP3A4 và CYP2C19, và thuốc tương ứng tương tác có thể.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ tiềm ẩn phổ biến nhất bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, thiếu máu và nôn mửa