Có phải lúc nào cũng dùng kháng sinh không? | Điều trị viêm nội tâm mạc

Có phải lúc nào cũng dùng kháng sinh không?

Thông thường Viêm nội tâm mạc được gây ra bởi vi khuẩn, trong những trường hợp này kháng sinh được sử dụng để trị liệu. Tuy nhiên, cũng có những dạng Viêm nội tâm mạc chẳng hạn được kích hoạt bởi một phản ứng tự miễn dịch. Liệu pháp kháng sinh sau đó không được khuyến khích. Kháng sinh do đó hầu như luôn được sử dụng trong Viêm nội tâm mạc, bởi vì viêm nội tâm mạc hầu như luôn luôn do vi khuẩn trong dòng máu tự gắn vào tim van. Các tác nhân phổ biến nhất là liên cầu khuẩntụ cầu khuẩn.

Dùng kháng sinh trong bao lâu?

Trong viêm nội tâm mạc do vi khuẩn, kháng sinh được sử dụng cho đến khi viêm nội tâm mạc đã lành. Tùy thuộc vào mầm bệnh, tuổi của bệnh nhân và sự hiện diện của chất nhân tạo tim van, thời gian là hai đến tám tuần. Thường không cần thiết phải uống kháng sinh sau khi bị viêm nội tâm mạc do vi khuẩn. Tuy nhiên, sau khi ổ nhiễm khuẩn đã lành, bệnh nhân nên dùng kháng sinh dự phòng trước khi phẫu thuật nha khoa để ngăn ngừa tái phát viêm nội tâm mạc.

Bạn sẽ làm gì nếu bị dị ứng với penicillin?

Penicillin G là thuốc tiêu chuẩn trong viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn do liên cầu khuẩn của nhóm Viridans hoặc S. bovis. Các kháng sinh khác có thể được sử dụng trong trường hợp penicillin dị ứng, trong nhiều trường hợp, chúng được gọi là "kháng sinh dự trữ", chẳng hạn như vancomycin và teicoplanin. Chúng thực sự được dành để sử dụng với các mầm bệnh có khả năng kháng thuốc kháng sinh tiêu chuẩn cao, nhưng vẫn được sử dụng trong các trường hợp penicillin dị ứng và viêm nội tâm mạc.

Antibiogram là gì?

Phản đồ là kết quả của một kháng kháng sinh kiểm tra mầm bệnh. Nếu vi khuẩn có thể được phát hiện trong bệnh nhân máu, ví dụ, nó được áp dụng cho một đĩa thạch (một đĩa phòng thí nghiệm đặc biệt để nuôi cấy vi khuẩn và các mầm bệnh khác) để thử nghiệm. Sau đó đặt các đĩa nhỏ có kháng sinh vào đĩa này.

Mỗi đĩa kháng sinh này chứa một thành phần hoạt chất khác nhau. Nếu mầm bệnh kháng với một loại kháng sinh nhất định, nó vẫn có thể phát triển gần với tiểu cầu của loại kháng sinh này. Nếu một loại kháng sinh nào đó có hiệu quả chống lại mầm bệnh cần thử nghiệm, thì mầm bệnh không thể phát triển và cái gọi là “vùng ức chế” được hình thành.

Kích thước của vùng ức chế được đo và có thể được chuyển đổi thành hiệu lực của kháng sinh chống lại mầm bệnh. Biểu đồ kháng sinh tóm tắt những kết quả này trong một bảng rõ ràng và là một trợ giúp quan trọng trong việc quyết định liệu pháp kháng sinh nào nên được sử dụng.