Matcha

Sản phẩm

Ví dụ: Matcha có sẵn trong các hiệu thuốc, hiệu thuốc và cửa hàng trà đặc sản.

Thân cây

Cây mẹ là cây chè thuộc họ cây bụi trà (Theaceae). Nó phát triển thành một cây bụi hoặc cây thường xanh.

Thuốc tân dược

Những chiếc lá chưa lên men của cây chè được sử dụng làm nguyên liệu làm thuốc (Theae viridis folium, trà xanh lá). Matcha là một người Nhật Bản trà xanh điều đó đã được xử phạt bột. Cả điều kiện trồng trọt và quá trình xử lý đều khác với trà xanh. Ví dụ, cây chè được phép phát triển trong bóng râm.

Thành phần

  • Metylxanthine: caffeine, theobromin, theophylin.
  • Flavonoid, polyphenol, catechin (ví dụ: epicatechin, epicatechin-3-gallate, epigallocatechin, epigallocatechin gallate, EGCG), tanin.
  • Axit amin, protein, enzym
  • Chất thơm, hợp chất dễ bay hơi
  • Khoáng chất, vitamin

Effects

Matcha có sức khỏe-tính chất khuyến mãi. Nó là chất chống oxy hóa, chống viêm, kháng u, sinh nhiệt và hạ lipid máu, trong số những chất khác. Matcha có tác dụng kích thích nhẹ do caffeine.

Hướng dẫn sử dụng

Matcha được tiêu thụ ở phương Tây chủ yếu như một sức khỏe-có tác dụng kích thích hưng phấn và dịu nhẹ. Nó cũng được sử dụng để chế biến thực phẩm và làm chất tạo màu xanh, ví dụ như trong đồ ngọt.

Liều dùng

Matcha là một thành phần của trà đạo truyền thống Nhật Bản. Các bột được đặt trong một bát trà tròn với một cái thìa tre và nước (không sôi, khoảng 70 ° C) được đổ lên trên nó. Dùng que tre để đánh kem cho đến khi tạo thành bọt mịn. Không giống như những người khác trà, lá được nghiền nát sẽ uống cùng với trà và không bị căng. Matcha với chất lượng tốt không bị đắng.

Tác dụng không mong muốn

Trong số những điều có thể tác dụng phụ của trà là rối loạn tiêu hóa. Các caffeine có thể gây ra một số tác dụng phụ (xem ở đó).