Suxamethonium clorua

Sản phẩm Suxamethonium chloride có bán trên thị trường dưới dạng dung dịch để tiêm (lysthenone, succinoline). Nó được giới thiệu vào những năm 1950 và đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1954. Suxamethonium chloride còn được gọi là succinylcholine hoặc succinylcholine chloride, đặc biệt là trong tiếng Anh. Trong thuật ngữ, nó còn được gọi là Suxi hoặc Sux. Cấu trúc và tính chất Suxamethonium clorua… Suxamethonium clorua

carisoprodol

Sản phẩm Ở nhiều quốc gia, không có loại thuốc nào có chứa carisoprodol trên thị trường. Ở các quốc gia khác, nó có sẵn ở dạng viên nén (Soma, Somadril). Nó đã được chấp thuận ở Hoa Kỳ từ năm 1959. Năm 2007, Cơ quan Thuốc Châu Âu kết luận rằng lợi ích của thuốc không lớn hơn nguy cơ. Cấu trúc và tính chất… carisoprodol

Cyclobenzaprin

Sản phẩm Cyclobenzaprine được bán trên thị trường ở Hoa Kỳ và các nơi khác dưới dạng viên nén bao phim. Không có thành phẩm thuốc nào có chứa cyclobenzaprine hiện được đăng ký ở nhiều quốc gia. Cấu trúc và tính chất Cyclobenzaprine (C20H21N, Mr = 275.4 g / mol) có trong thuốc dưới dạng cyclobenzaprine hydrochloride, một dạng bột kết tinh màu trắng có thể hòa tan trong nước. Nó … Cyclobenzaprin

Methocarbamol

Sản phẩm Methocarbamol được phê duyệt ở dạng viên nén (Metoflex). Tuy nhiên, nó là một thành phần hoạt tính cũ hơn, vì nó đã được phê duyệt lần đầu tiên ở Hoa Kỳ, ví dụ, vào những năm 1950. Cấu trúc và tính chất Methocarbamol (C11H15NO5, Mr = 241.2 g / mol) là một dẫn xuất carbamat. Nó tồn tại dưới dạng bột màu trắng và ít hòa tan trong nước. Methocarbamol… Methocarbamol

dantrolene

Sản phẩm Dantrolene có bán trên thị trường ở dạng viên nang và dung dịch để tiêm (dantamacrine, dantrolene). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1983. Nó được phát triển trong những năm 1960 và 70. Bài báo này chủ yếu đề cập đến liệu pháp qua đường hô hấp. Cấu trúc và tính chất Dantrolene (C14H10N4O5, Mr = 314.3 g / mol) có trong thuốc là… dantrolene

Tizanidine

Sản phẩm Tizanidine được bán trên thị trường ở dạng viên nén và viên nang giải phóng kéo dài (Sirdalud, Sirdalud MR, generics). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1983. Cấu trúc và tính chất Tizanidine (C9H8ClN5S, Mr = 253.7 g / mol) có trong thuốc dưới dạng tizanidine hydrochloride, một dạng bột tinh thể màu trắng, có thể hòa tan một chút trong nước. Nó là một imidazoline và… Tizanidine

độc tố botulinum

Sản phẩm Botulinum toxin được bán trên thị trường dưới dạng thuốc tiêm. Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1994. Thuốc chứa chế phẩm khô được pha bằng nước muối sinh lý vô trùng (natri clorid 0.9%). Cấu trúc và tính chất Độc tố botulinum loại A là độc tố của vi khuẩn kỵ khí và vi khuẩn gram dương. Nhiều sản phẩm khác nhau có sẵn trên thị trường, mà… độc tố botulinum

Baclofen

Sản phẩm Baclofen được bán trên thị trường dưới dạng viên nén và dung dịch để tiêm (Lioresal, generics). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1970. Cấu trúc và tính chất Baclofen (C 10 H 12 ClNO 2, M r = 213.7 g / mol) tồn tại ở dạng bột màu trắng và không mùi, ít tan trong nước. … Baclofen

Idrocilamid

Sản phẩm Idrocilamide được bán trên thị trường dưới dạng kem (Talval). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia kể từ năm 1985. Idrocilamide cũng có sẵn ở dạng viên nén ở Pháp với tên thương hiệu Brolitene, nhưng chúng không được bán trên thị trường. Cấu trúc và tính chất Idrocilamide (C11H13NO2, Mr = 191.23 g / mol) Tác dụng Idrocilamide (ATC MO2AX10) có tác dụng giãn cơ, chống viêm,… Idrocilamid

tolperisone

Sản phẩm Tolperisone được bán trên thị trường dưới dạng viên nén bao phim (Mydocalm, thuốc gốc). Nó đã được chấp thuận ở nhiều quốc gia từ năm 1966. Cấu trúc và tính chất Tolperisone (C16H23NO, Mr = 245.36 g / mol) là chất bất đối xứng và có mặt trong các loại thuốc dưới dạng racemate và tolperisone hydrochloride. Nó là một dẫn xuất piperidine và một propiophenone. Tolperisone có những điểm tương đồng về cấu trúc… tolperisone

Rocuronium bromua

Sản phẩm Rocuronium bromide có bán trên thị trường dưới dạng dung dịch để tiêm (esmeron, generic). Nó đã được phê duyệt ở Hoa Kỳ vào năm 1994 và ở nhiều quốc gia vào năm 1995. Cấu trúc và tính chất Rocuronium bromide (C32H53BrN2O4, Mr = 609.7 g / mol) tồn tại dưới dạng bột hút ẩm hơi gần màu trắng đến vàng nhạt, dễ hòa tan trong nước. … Rocuronium bromua